Refine your search

Your search returned 184 results. Subscribe to this search

| |
1. 150 năm thuyết tiến hóa & Charles Darwin : kỷ yếu 2009. T.2

by Chu, Hảo | Nguyễn, Quang Riệu | Trịnh, Xuân Thuận | Nguyễn, Xuân Xanh | Phạm, Xuân Yêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.8 K991Y (1).

2. Tiếng Korea cho người mới học : với băng ghi âm / B.J. Jones; Nguyễn văn Thuỷ dịch

by Jones, B.J | Nguyễn Văn Thuỷ [Dịch].

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1995Other title: Let's learn Korean: with cassette tape.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T306K (1).

3. Khía cạnh văn hóa của địa danh ở tỉnh Tiền Giang : [luận văn Thạc sĩ] : 60.31.70 / Nguyễn Văn Diệp ; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Diệp | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959781 KH301C 2010 (1).

4. 북한의 문화재와 문화유적. 1 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

5. The Perry Report, the Missle Quagmire and the North Korean Question

by Moon, Chung-in | Okonogi, Masao, 1945- | Reiss, Mitchell.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Seoul : Đại học Yonsei, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5193 P462 (1).

6. 북한 영화 / 유영호지음

by 유, 영호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2009Other title: Điện ảnh Bắc Triều Tiên | bughan yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B931 (1).

7. 왕의 밥상 : 밥상으로 보는 조선왕조사 / 함규진 지음

by 함, 규진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 북이십일 21세기북스, 2010Other title: Wangui bapsang : Bapsangeuro boneun joseonwangjosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).

8. 북한의 문화재와 문화유적. 2 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

9. 북한의 문화재와 문화유적. 3 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

10. The impact of multimedia on students' attitudes and motivation

by Phan, Thị Nam Trân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

11. Khám phá đa phương tiện / Jennifer Coleman Dowling ; Vũ Lan Dung, Nguyễn Thế Hoàng dịch

by Dowling, Jennifer Coleman | Nguyễn, Thế Hoàng [dịch.] | Vũ, Lan Dung [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 006.7 D747 (1).

12. 북한의 문화재와 문화유적. 4 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

13. The impact of multimedia on students' attitudes and motivation

by Phan, Thị Nam Trân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

14. 미디어의 이해 / 마셜 매클루언지음 ; 박정규옮김

by 마셜, 매클루언 | 박, 정규 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 커뮤니케이션북스, 2007Other title: Hiểu biết về các phương tiện truyền thông | Midieoui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 M629 (1).

15. The Unending Korean War / Dong-Choon Kim 지음

by Dong, Choon Kim.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Korea : Tolbegae , 2000Other title: Chiến tranh Triều Tiên không hồi kết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U566 (1).

16. 안개 / 우나무노 ; 주민현옮김

by 우나무노 | 주, 민현 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sương mù | Angae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A581 (1).

17. Giải pháp phòng ngừa khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở Việt Nam / Hồ Xuân Phương, Vũ Đình Anh.

by Hồ Xuân Phương | Vũ Đình Anh [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2003Availability: No items available :

18. 조선을 만든 위험한 말들 / 권경률지음

by 권, 경률.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 앨피 , 2015Other title: Joseoneul mandeun wiheomhan maldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J83 (1).

19. Tìm hiểu quá trình tiến hóa vũ trụ và sinh giới

by Vũ, Gia Hiền, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 T310H (1).

20. Văn hóa tiếp cận lý luận và thực tiễn

by Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

Powered by Koha