|
1.
|
귀머거리새 / 양귀자지음 by 양, 귀자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 책세상, 2009Other title: Chim điếc | Gwimeogeolisae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G994 (1).
|
|
2.
|
Pilate's Jesus / 정찬지음 ; KongYoo-Jung Translated by 정, 찬 | Kong, Yoo-Jung [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Merrick, New York : Cross-Cultural Communications, 2011Other title: Chúa Giêsu của Philatô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 P637 (1).
|
|
3.
|
(곽재구의) 포구기행 / 곽재구 지음 by 곽, 재구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 열림원, 2003Other title: (Gwakjjaegui) Pogugihaeng | Chuyến đi đánh bắt cá của Kwak Jae Gu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 P746 (2).
|
|
4.
|
인간 실격 / 다자이 오사무지음 ; 전미옥옮김 by 다지이, 오사무 | 전, 미옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2008Other title: Không đủ tiêu chuẩn của con người | Ingan silgyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.646 I-44 (1).
|
|
5.
|
에덴의 동쪽. 182 / 존 스타인벡 ; 정회성옮김 by 존, 스타인벡 | 정, 회성 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Eden-ui dongjjog | Phía đông Eden.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 E22 (1).
|
|
6.
|
왑샷 가문 몰락기 / John Cheever지음 ; 김승욱옭김 by Cheever, John | 김, 승욱 [옭김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Sự sụp đổ của ngôi nhà Wapshot | Wabsyas gamun mollaggi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 W112 (1).
|
|
7.
|
꿈꾸는 식물 / 이외수 지음 by 이, 외수. Edition: 제3파판 4쇄Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해남출판사, 2010Other title: Thực vật biết ước mơ | Kkumkkuneun sigmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K659 (1).
|
|
8.
|
엄마를 부탁해 / 신경숙지은이 by 신, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Làm ơn đi mẹ | Ommaleul butaghae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-55 (4).
|
|
9.
|
동화처럼 : 김경욱 장편소설 / 김경욱지음 by 김, 경욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2010Other title: Donghwacheoreom : Kimgyeongug jangpyeonsoseol | Tựa như đồng thoại : Tiểu thuyết dài tập của Kim Kyung Wook.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 D682 (1).
|
|
10.
|
내 마음의 옥탑방 / 박상우...[등]지음 by 박, 상우 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 배, 수아 [지음] | 원, 재길 [지음] | 이, 순원 [지음] | 이, 윤기 [지음] | 하, 성란 [지음 ] | 최, 일남 [지음] | 한, 승원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1999Other title: Nae ma-eum-ui ogtabbang | Căn phòng gác mái trong lòng mình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N139 (1).
|
|
11.
|
The hole / Hye-young pyun지음 ; Sora Kim - Russell옮김 by Pyun, Hye-young [지음] | 김, 소라 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Arcade, 2017Other title: Hố sâu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H729 (1).
|
|
12.
|
낯선 시간 속으로 / 이인성지음 by 이, 인성. Edition: 재판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Vào một khoảng thời gian xa lạ | Nachseon sigan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N123 (3).
|
|
13.
|
최순덕 성령충만기 / 이기호 by 이, 기호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2004Other title: Choesundeog seonglyeongchungmangi | Choi Sun-deok được tràn đầy Chúa Thánh Thần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C545 (1).
|
|
14.
|
엄마를 부탁해 / 신경숙 by 신, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Làm ơn đi mẹ | Ommaleul butaghae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-55 (4).
|
|
15.
|
낯선 시간 속으로 / 이인성지음 by 이, 인성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 1997Other title: Nachseon sigan sog-eulo | Vào một khoảng thời gian xa lạ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N123 (3).
|
|
16.
|
비바리 : 고봉황 장편소설 / 고봉황 by 고, 봉황. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 왕의서재, 2010Other title: Vibari : Tiểu thuyết của Gobonghwang | Vibali : Gobonghwang jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 V624 (1).
|
|
17.
|
A chain of dark tales / Young Moon Jung ; Inrae You, Louis Vinciguerra translated by You, Inrae [translated] | Vinciguerra, Louis [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Tuck Link, Singapore : Stallion Press,, 2010Other title: (A) chuỗi câu chuyện đen tối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 C434 (1).
|
|
18.
|
채식주의자 / 한강 by 한강. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ăn chay | Chaesigjuuija.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C432 (1).
|
|
19.
|
The Naked Tree / Pak Wan-so ; Yu Young-nan translated by Pak, Wan-so | Yu, Young-nan [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: USA : Cornell East Asia Series, 1995Other title: Cây khỏa thân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N163 (1).
|
|
20.
|
나무 : 이순원 소설 / 이순원 by 이, 순원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Cây : Tiểu thuyết của Lee Soon-won | Namu : Isun-won soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N174 (1).
|