Refine your search

Your search returned 195 results. Subscribe to this search

| |
1. Suy nghĩ về toàn cầu hóa : khảo luận ngắn dành cho những ai còn do dự trong việc ủng hộ hay phản đối toàn cầu hóa / Charles Albert Michalet ; Trương Quang Đệ dịch

by Michalet, Charles Albert | Trương, Quang Đệ [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 S523N (1).

2. ('99 개정 기업회계기준에 의한) 회계입문 = Introduction to accounting / 송동섭, 방종덕지음

by 송, 동섭 방종덕 [공저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한올출판사, 1999Other title: Nhập môn kế toán (Theo chuẩn mực kế toán doanh nghiệp sửa đổi '99) | Gusipkku gaejong giopwegyegijune uihan hwegyeimmun | Introduction to accounting.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 657 G982 (1).

3. Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Nikol'skij, S.M chủ biên ; Hoàng Qúy ... [và những người khác]

by Nikol'skij, S.M | Hoàng, Quý | Nguyễn, Văn Ban | Hoàng, Chúng | Trần, Văn Hạo | Lê, Thiên Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 T550Đ (1).

4. คณิตศาสตร์เรียนรู้สำหรับเด็กอายุ 3-6 ปี นับเลข 1-10

by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ผจญภัย, 2019Other title: Khanittasat rianru samrap dek ayu 3-6 pi nap lek 1-10.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K454 (5).

5. คณิตศาสตร์เรียนรู้สำหรับเด็กอายุ 3-6 ปี ลบเลข 1-10

by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน, 2019Other title: Khanittasat rianru samrap dek ayu 3-6 pi lop lek 1-10.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K454 (1).

6. คณิตศาสตร์เรียนรู้สำหรับเด็กอายุ 3-6 ปี บวกเลข 1-10

by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2019Other title: Khanittasat rianru samrap dek ayu 3-6 pi buak lek 1-10.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K454 (1).

7. คณิตศาสตร์เรียนรู้ คัด 1-10 (๑-๑๐) (อารบิค-ไทย)

by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทมติชน (มหาชน), 2019Other title: Khanittasat rianru khat 1-10 (arabik-thai).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K454 (5).

8. 나를 점쳐 본다 / 다이어그램그룹 지음 ; 정현숙옮김

by 다이어그램그룹 [지음] | 정, 현숙 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 정신세계사, 1993Other title: Xem bói | Naleul jeomchyeo bonda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.32 N169 (1).

9. Toàn cầu hóa - duy nhất một hành tinh, nhiều dự án khác nhau / Bernard Guillochon ; Ngân Điệp, Thu Trang dịch

by Guillochon, Bernard | Ngân Điệp [dịch] | Thu Trang [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 T406C (1).

10. เตรียมหนูเข้า ป.1 คณิตศาสตร์

by มดตะนอย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุุงเทพฯ : บริษัทแซทโพร์ พริ้นติ้งจำกัด, 2017Other title: Triam nu khao po 1 khanittasat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 T819 (1).

11. Kế toán kỹ nghệ

by Hoàng Ngọc Khiêm | Hoàng Ngọc Khiêm | =100 1\ Hoàng Ngọc Khiêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa Thiêng, 1974Availability: No items available :

12. Ngôn ngữ thuật toán / Nguyễn Bá Hào

by Nguyễn, Bá Hào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 1977Availability: No items available :

13. Toàn cầu hóa dưới những góc nhìn khác nhau : tiếng nói bè bạn

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

14. Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản

by Nguyễn Ngọc Thừa | Hoàng Kiếm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

15. Toàn cầu hóa văn hóa

by Dominique Wolton | Đinh, Thùy Anh [dịch.] | Ngô, Hữu Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T406C (1).

16. Toàn cầu hóa quan điểm và thực tiễn kinh nghiệm quốc tế / Trung tâm thông tiin tư liệu, Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW

by Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 T406C (1).

17. 算数パズル「出しっこ問題」傑作選 : 解けて興奮、出して快感! 仲田紀夫著

by 仲田紀夫 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2001Other title: Sansū pazuru `de shikko mondai' kessaku-sen: Tokete kōfun, dashite kaikan!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.79 Sa66 (1).

18. Từ điển Toán học

by Manturov, O. V.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510.03 T550Đ (1).

19. Kế toán kỹ nghệ

by Hoàng Ngọc Khiêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa Thiêng, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

20. 数学入門 上巻 遠山啓著

by 遠山啓著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1959Other title: Sūgaku nyūmon jōkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.7 Su26 (1).

Powered by Koha