Your search returned 5 results. Subscribe to this search

| |
1. Ứng dụng GIS đánh giá tính hợp lý của việc bố trí các trường trung học phổ thông trên đại bàn tỉnh Quảng Ngãi

by Mai Thị Lệ Quỵên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

2. 高校教育は何をめざすのか (講座高校教育改革 / 「講座高校教育改革」編集委員会編, 1) 編集委員会編

by 編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 労働旬報社 1995.10Other title: Kōkō kyōiku wa nani o mezasu no ka (kōza kōkō kyōiku kaikaku/ `kōza kōkō kyōiku kaikaku' henshū iinkai-hen, 1).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 376.4 Ko44 (2).

3. 学研中学地理 佐藤久 著

by 佐藤久.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学習研究社 1964Other title: Gakken chūgaku chiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.333 G16 (5).

4. Công tác giáo dục chính trị tư tưởng trong trường trung học phổ thông ở Thành phồ Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Công Ký ; Lê Đức Sơn hướng dẫn

by Lê, Công Ký | Lê, Đức Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 C455T 2014 (2).

5. 学校づくりの争点(講座高校教育改革 / 「講座高校教育改革」編集委員会編, 4) 編集委員会編 /

by 編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 労働旬報社 1995.10Other title: Gakkō-dzukuri no sōten (kōza kōkō kyōiku kaikaku/ `kōza kōkō kyōiku kaikaku' henshū iinkai-hen, 4).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 376.4 G16 (1).

Powered by Koha