Your search returned 5 results. Subscribe to this search

| |
1. Trợ từ cách trong tiếng Nhật hiện đại và những phương tiện tương đương trong tiếng Việt : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hào Khôi ; Nguyễn Thanh Mai hướng dẫn

by Nguyễn, Hào Khôi | Nguyễn, Thanh Mai, ThS.GVC [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. Trợ từ trong tiếng Việt hiện đại / Phạm Hùng Việt

by Phạm, Hùng Việt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR460T (1).

3. 初級から超級までSTEP式にほんご練習帳 助詞/ 松本節子…[et al.]

by 松本, 節子 | 佐久間, 良子 | 松倉, 有紀 | 浜畑, 祐子 | 長友, 恵美子 | 難波, 房枝.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ユニコム, 2018Other title: Shokyū kara chō kyū made step shiki Nihongo renshūchō joshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.7 G6-Sh739 (1).

4. 話し手の気持ちを表す表現-モダリティ・終助詞 : 日本語文法演習 : 上級/ 三枝令子,中西久実子

by 三枝,令子 | 中西, 久実子.

Edition: 再発行8Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2003Other title: Hanashite no kimochi o arawasu hyōgen - modariti owari joshi :  nihongo bunpō enshū : jōkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 G6-H19111 (1).

5. 助詞-「は」と「が」、複合格助詞、とりたて助詞など- : 日本語文法演習 : 上級/ 中西久実子,庵功雄

by 中西,久実子 | 庵功, 雄.

Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2010Other title: Joshi "wa" to "ga", fuku gōkaku joshi, toritate joshi nado - :  nihongo bunpō enshū : jōkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.7 G6-J78 (1).

Powered by Koha