|
1.
|
정약용의 고해 : 스스로에게 건네는 생의 마지막 고백 : 自撰墓誌銘 / 신창호지음 by 신, 창호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Lời thú nhận của Jeong Yak-yong : Lời thú nhận cuối cùng của cuộc đời một người với chính mình : Văn bia tự viết | Jeong-yag-yong-ui gohae : Seuseulo-ege geonneneun saeng-ui majimag gobaeg : jachanmyojimyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).
|
|
2.
|
청소년을 위한 한국철학사 / 김 윤경 지음 by 김, 윤경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2007Other title: Cheongsonyeon-eul wihan hangugcheolhagsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 C518 (1).
|
|
3.
|
(청소년을 위한) 한국철학사 / 김윤경 by 김, 윤경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2010Other title: (Dành cho thanh niên) Lịch sử triết học Hàn Quốc | (Cheongsonyeon-eul wihan) hangugcheolhagsa.Availability: No items available :
|
|
4.
|
인간 이을호. 26 / 다산학연구원 편 by 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Con người Lee Eul-ho. | Ingan ieulho..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 I-44 (1).
|
|
5.
|
현암 수상록. 25 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편 by 이, 을호 | 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Hồi ký Hyunam. | Hyeon-am susanglog..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).
|
|
6.
|
Traditional Korean Thought by Park, Won. Material type: Text Language: English Publication details: Korea : Incheon, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T763 (1).
|