|
1.
|
최초의 철학자들 / 야마모토 미쓰오지음 ; 지영환옮김 by 야마모토, 미쓰오 [지음] | 지, 영환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Những nhà triết học đầu tiên | Choechoui cheolhagjadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109.2 C545 (1).
|
|
2.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và Nhân văn: chuyên đề Triết học by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 101 NH556V (1).
|
|
3.
|
Triết học trung cổ Tây Âu / Doãn Chính, Đinh Ngọc Thạch by Doãn, Chính, PGS.TS | Đinh, Ngọc Thạch. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 TR308H (1).
|
|
4.
|
Đường vào triết học / Dương Ngọc Dũng by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 101 Đ561V (1).
|
|
5.
|
Triết lý Hy Lạp thời bi kịch / Nietzsche ; Trần Xuân Kiêm dịch by Nietzsche | Trần, Xuân Kiêm dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tân An, 1975Other title: Die Philosophie im Tragischen Zeilalter der Griechen.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182 TR308L (1).
|
|
6.
|
Friedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân / Trần Thanh Hà by Trần, Thanh Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 F911 (1).
|
|
7.
|
Philosophisches Lesebuch : 2,. N. Kopernikus / Nikolaus Kopernikus by Kopernikus, Nikolaus. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 P568 (1).
|
|
8.
|
Ausgewählte Schriften I / Karl Marx, Friedrich Engels by Marx, Karl | Friedrich Engels. Edition: 26Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz Verlag, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).
|
|
9.
|
Philosophisches Wörterbuch. Bd.2 / George Klaus, Manfred Buhr by Klaus, Georg | Buhr, Manfred. Edition: 11Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Bibliographisches Institut, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 103 P568 (1).
|
|
10.
|
Ausgewählte Schriften II / Karl Marx, Friedrich Engels by Marx, Karl | Friedrich Engels. Edition: 26Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz Verlag, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).
|
|
11.
|
Ausgewählte Schriften II / Karl Marx, Friedrich Engels by Marx, Karl | Friedrich Engels. Edition: 24Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz Verlag, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).
|
|
12.
|
Triết học Mỹ / Bùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng by Bùi, Đăng Duy | Nguyễn, Tiến Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 TR308H (1).
|
|
13.
|
Ausgewählte Werke / K. Marx by Marx, K | Friedrich Engels. Material type: Text Language: German Publication details: Moskau : Verlag Progess, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).
|
|
14.
|
Dialektik der Aufklärung : Philosophische Fragmente / Max Horkheimer by Horkheimer, Max | Adorno, Theodor W. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 D536 (1).
|
|
15.
|
Tư tưởng về con người trong triết học khai sáng Pháp thế kỷ XVIII và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Thị Thơm ; Bùi Xuân Thanh hướng dẫn by Đỗ, Thị Thơm | Bùi, Xuân Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 194 T550T 2014 (2).
|
|
16.
|
Ausgewählte Schriften I / Karl Marx, Friedrich Engels by Marx, Karl | Friedrich Engels. Edition: 24Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz Verlag, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).
|
|
17.
|
Philosophisches Wörterbuch. Bd.1 / George Klaus, Manfred Buhr by Klaus, Georg | Buhr, Manfred. Edition: 11Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Bibliographisches Institut, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 103 P568 (1).
|
|
18.
|
(세상에서 가장 쉬운) 철학책 / 우에무라미츠오 지음 ; 고선윤옮김 by 우에무라, 미츠오 | 우에무라,미츠오 [지음] | 고, 선윤 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2009Other title: Sách triết học(dễ hiểu nhất thế giới) | (Sesang-eseo gajang swiun) Cheolhagchaeg.Availability: No items available :
|
|
19.
|
Triết học chính trị của John Stuart Mill - giá trị và bài học lịch sử : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Ngô Thị Như ; Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn by Ngô, Thị Như | Nguyễn, Trọng Chuẩn, GS.TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 TR308H 2013 (1).
|
|
20.
|
岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 3 民族の思想 by 岩波書店. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311.3 I95(3) (1).
|