|
1.
|
朝鮮時代 通信使文學 硏究 / 정영문 by 정, 영문. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식과교양, 2011Other title: Nghiên cứu văn học của các công ty viễn thông thời Joseon | Cháoxiǎn shídài tōngxìn shǐ wénxué yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 C552 (1).
|
|
2.
|
Gốm sứ Trung Hoa thời Minh - Thanh,. T.1, Hoa văn rồng phụng by Nguyễn, Ngọc Thơ, ThS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 G453S (1).
|
|
3.
|
조선 왕실의 의례와 생활, 궁중 문화 / 신명호지음 by 신, 명호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2002Other title: Văn hóa lễ nghi, đời sống và cung đình của Hoàng gia Joseon | Joseon wangsil-ui uilyewa saenghwal, gungjung munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (2).
|
|
4.
|
조선 왕을 말하다. 1 / 이덕일 지음 by 이, 덕일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2010Other title: Joseon wang-eul malhada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
5.
|
Thư tịch cổ Việt Nam viết về Đông Nam Á : Phần Chân Lạp Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.6 T302T (1).
|
|
6.
|
조선왕조실록 / 김택영지음, 조선실록청지음 ; 안외순편역 by 김, 택영 | 안, 외순 [편역] | 조선실록청. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Joseonwangjosillok | Biên niên sử của triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
7.
|
(학교에서 가르쳐주지 않는) 조선사 진풍경 / 이성주 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2011Other title: (Haggyoeseo galeuchyeojuji anhneun) Joseonsa jinpung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H145 (1).
|
|
8.
|
南北朝の動乱/ 村井章介編 by 村井, 章介, 1949-. Series: 日本の時代史 ; 10Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Nanboku asa no dōran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.45 N153 (1).
|
|
9.
|
Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc / Dương Ngọc Dũng, Lê Anh Minh biên soạn. by Lê, Anh Minh [biên soạn] | Dương, Ngọc Dũng [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
10.
|
Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng by Quỳnh Cư | Đỗ, Đức Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C101T (1).
|
|
11.
|
Lịch sử giống người Chàm / S.A. Tocarev, Đào Tử Khải dịch by S.A, Tocarev. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L302S (1).
|
|
12.
|
Lịch sử kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh by Ngô, Huy Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L302S (1).
|