Refine your search

Your search returned 41 results. Subscribe to this search

| |
1. K-drama : A new TV genre with global appeal / Chung, Ah-young ; Seoul Selection edited and designed

by Chung, Ah-young | Seoul Selection [edited and designed].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2011Other title: K-drama : Một thể loại TV mới có sức hấp dẫn toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.457 K111 (1).

2. Một ngày thời sự truyền hình / Lê Hồng Quang.

by Lê, Hồng Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam , [2004]Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 M458N 2004 (1).

3. Winning the global TV news game / Carla Brooks Johnston

by Johnston, Carla Brooks.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston, MA : Focal Press, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 J721 (1).

4. Sản xuất chương trình truyền hình Trần Bảo Khánh.

by Trần, Bảo Khánh.

Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 (1).

5. Quản lý hoạt động truyền hình từ góc nhìn văn hóa đại chúng (nghiên cứu trường hợp Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh) : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Trương Văn Minh ; Nguyễn Văn Hiệu, Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Trương, Văn Minh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.] | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU105L 2015 (1).

6. Chính luận truyền hình - lý thuyết và kỹ năng sáng tạo tác phẩm : sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc Oanh

by Nguyễn, Ngọc Oanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 N5764 (1).

7. Chính luận truyền hình - lý thuyết và kỹ năng sáng tạo tác phẩm : sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc Oanh

by Nguyễn, Ngọc Oanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 70449 N5764 (1).

8. Nâng cao chất lượng và hiệu quả chương trình truyền hình địa phương Đồng bằng Sông Cửu Long (Khảo sát qua đài Truyền hình Vĩnh Long giai đoạn 2000 - 2004) : luận văn Thạc sĩ : 60.32.01 / Hồ Minh Trử; Dương Xuân Sơn hướng dẫn

by Hồ, Minh Trử | Dương, Xuân Sơn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 N122C (1).

9. Giáo trình phỏng vấn phát thanh - truyền hình / Ngô Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Mai Thu, Cù Thị Thanh Huyền

by Ngô, Thị Hồng Minh | Nguyễn, Thị Mai Thu | Cù, Thị Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đài tiếng nói Việt Nam, Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 N5763 (1).

10. Văn hóa tổ chức doanh nghiệp truyền hình trả tiền (Trường hợp Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist - SCTV) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Đình Sâm ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Lê, Đình Sâm | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.709597 V115H 2017 (1).

11. The television family : a content analysis of the portrayal of family life in prime time television / Donald E. Stewart

by Stewart, Donald E.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Melbourne : Institute of Family Studies, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S8491 (1).

12. 所さんの20世紀解体新書 制作スタッフ編

by 制作スタッフ編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社ソニー・マガジンズ 1998Other title: Tokoro-san no 20 seiki kaitai shinsho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 699.67 To34 (1).

13. Phóng sự truyền hình : lý thuyết và kỹ năng nghề nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Oanh chủ biên ; Lê Thị Kim Thanh

by Nguyễn, Thị Ngọc Oanh [chủ biên.] | Lê, Thị Kim Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 N5764 (1).

14. Phóng sự truyền hình / Phan Văn Tú, Cù Thị Thanh Huyền

by Phan, Văn Tú | Cù, Thị Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 P535 (1).

15. Sự biến đổi của truyền hình Nhật Bản dưới tác động của Internet : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Lan Chi ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Lan Chi | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

16. Phóng sự truyền hình : sách tham khảo nghiệp vụ / Brigitte Besse, Didier Desormeaux ; Đoàn Văn Tần dịch

by Besse, Brigitte | Desormeaux, Didier | Đoàn, Văn Tần [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 B557 (1).

17. Lời dẫn và câu hỏi của người dẫn chương trình truyền hình (Khảo sát trên các chương trình tọa đàm của Đài Truyền hình TP.HCM) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Như Quỳnh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Lê, Thị Như Quỳnh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L462D (2).

18. Giao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera : sách tham khảo nghiệp vụ / X. A. Muratốp ; Đào Tấn Anh dịch

by Muratốp, X.A | Đào, Tấn Anh [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 M9728 (1).

19. Planning for Production of TV Program / Tony Paice.

by Paice, Tony.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 P712 (1).

20. Reading television / John Fiske, John Hartley

by Fiske, John | Hartley, John.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Methuen, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 F541 (1).

Powered by Koha