Refine your search

Your search returned 218 results. Subscribe to this search

| |
1. Truyền thông : lý thuyết và kỹ năng cơ bản / Nguyễn Văn Dững chủ biên ; Đỗ Thị Thu Hằng

by Nguyễn, Văn Dững, PGS.TS [chủ biên. ] | Đỗ, Thị Thu Hằng, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật,, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 TR527T (1).

2. Nghề truyền thống Hội An

by Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hội An : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.0959752 NGH250T (1).

3. Essentials of human communication / Joseph A. DeVito

by DeVito, Joseph A.

Edition: 2nd edMaterial type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : HarperCollins College Publishers, 1996Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 E78 (1).

4. Chân dung công chúng truyền thông : Qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang

by Trần, Hữu Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 055.57 T7721 (1).

5. Cơ sở lý luận báo chí truyền thông : giáo trình / Nguyễn Văn Hà

by Nguyễn, Văn Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 N5764 (1).

6. Văn hóa nghe nhìn & giới trẻ

by Đỗ, Nam Liên , TS | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: No items available :

7. Toàn cầu hóa - cơ hội và thách thức đối với sự phát triển của truyền thông Việt Nam

by ThS. Đặng Vũ Cẩm Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia. Hà Nội., 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. Kỹ năng truyền thông giáo dục

by Trung tâm nghiên cứu - tư vấn. Công tác xã hội và phát triển cộng đồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

9. Báo chí truyền thông : những vấn đề trọng yếu. T.2 / Võ Văn Thưởng ... [và những người khác]

by Võ, Văn Thưởng | Nguyễn, Văn Dững | Nguyễn, Thị Thuý Hằng | Nguyễn, Thế Kỷ | Đặng, Thị Thu Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 V8721 (1).

10. Văn hóa nghe nhìn & giới trẻ

by Đỗ, Nam Liên , TS | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 V115H (3).

11. Văn hóa nghe nhìn & giới trẻ

by Đỗ, Nam Liên , TS | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: No items available :

12. Truyền thông đại chúng nhập môn / Huỳnh Văn Tòng

by Huỳnh, Văn Tòng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở - Bán công, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 TR527T (1).

13. Dimension : communication planning in a disrupted world / Kantar media

by Kantar media.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Kantar media, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 D5823 (1).

14. Sciences et communication : Cours accéléré de Francais pour Vietnamiens / Tong Van Quan, Lebeaupin Thierry, Nguyen Huu Tho, Pham Van Phu

by Tong, Van Quan | Lebeaupin Thierry | Nguyen, Huu Tho | Pham, Van Phu.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Agence de Coopération Culturelle et Technique, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 440 S416 (1).

15. Truyền thông quốc tế / Vũ Thanh Vân

by Vũ, Thanh Vân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 TR527T (1).

16. Cơ sở lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hường, Trần Quang

by Dương, Xuân Sơn | Đinh, Văn Hường | Trần, Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 D928 (1).

17. Tổng quan truyền thông quốc tế : dành cho người làm công tác thông tin đối ngoại / Lê Thanh Bình chủ biên...[và những người khác]

by Lê, Thanh Bình, PGS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Thị Việt Nga, ThS | Thái, Đức Khải, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 T455Q (1).

18. 歌舞伎がわかる本 株式会社エディキューブ [ほか] 編集執筆; (双葉社スーパームック) 写真/浮世絵/イラストビジュアルで楽しむ歌舞伎鑑賞ナビ

by 株式会社エディキューブ [ほか] 編集執筆; (双葉社スーパームック.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 双葉社 2012Other title: Kabuki ga wakaru hon Bijuaru de tanoshimu kabuki kanshō Nabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 K11 (1).

19. Nghề dệt Chăm truyền thống

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NGH250D (1).

20. Một số loại hình nghệ thuật truyền thống của thổ dân Austrasia : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thuỳ Trang: ThS. Trần Cao Bội Ngọc hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thuỳ Trang | Nguyễn Văn Tiệp PGS [Hướng dẫn] | Trần Cao Bội Ngoc ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 (1).

Powered by Koha