|
1.
|
Cuộc chơi nhan sắc: truyện ngắn/ Xuân Loan Phan dịch by Phan, Xuân Loan [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 C514C (1).
|
|
2.
|
F. M. Dostoievski. T.9, P.4, Anh em nhà Caramazov/ F. M. Dostoievski by F. M. Dostoievski. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).
|
|
3.
|
Đất vỡ hoang. T.2/ Mikhain Sôlôkhôp, Trần Thủ Vũ dịch by Sôlôkhôp, Mikhain | Vũ, Trần Thủ [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Mátxcơva: Cầu vồng, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Đ124V (1).
|
|
4.
|
Рассказы/ А. П. Чехов by Чехов, А. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р24 (1).
|
|
5.
|
Сочинения в 2-х томах. Т.1, Повести/ Н. В. Гоголь by Гоголь, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 С54 (1).
|
|
6.
|
Встречи с Шолоховым: Очерки/ Николай Корсунов by Корсунов, Николай. Material type: Text Language: Russian Publication details: Алма-Ата: Жазущы, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7342 В84 (1).
|
|
7.
|
Записки охотника. Худож. А. Лепятский/ И. С. Тургенев by Тургенев, И. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 З12 (1).
|
|
8.
|
Рыжий Лис: Повесть/ Ч. Робертс by Робертс, Ч. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р93 (1).
|
|
9.
|
Дом с мезонином и другие рассказы / А. П. Чехов by Чехов, А. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Детская литература, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Д66 (1).
|
|
10.
|
Капитанская дочка/ А. С. Пушкинн by Пушкинн, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 К20 (1).
|
|
11.
|
F. M. Dostoievski. T.3, Truyện ngắn - truyện vừa/ F. M. Dostoievski by Dostoievski, F. M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).
|
|
12.
|
Maximka/ K. M. Stanyukovich, Thuý Toàn dịch by Stanyukovich, K. M | Thuý Toàn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 M464 (1).
|
|
13.
|
Chiếc nhẫn bằng thép/ K. Pautovsky, Thuỵ Ứng Nguyễn dịch by Pautovsky, K | Nguyễn, Thuỵ Ứng [dịch] | Vũ, Quỳnh [dịch]. Edition: Lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH303N (1).
|
|
14.
|
Bông hoa đỏ/ V. M. Garshin, Thị Phương Phương Trần dịch by V. M. Garshin | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 B455H (1).
|
|
15.
|
Chúa biết sự thật nhưng chẳng nói ngay : tập truyện ngắn/ Lev Tolstoy, Thị Phương Phương Trần dịch by Tolstoy, Lev | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH501B (1).
|
|
16.
|
Tuyển tập truyện ngắn và kịch: Kalinin, Trên thảo nguyên, Dưới đáy/ Maxim Gorky, Thị Phương Phương Trần dịch by Gorky, Maxim | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 T527T (1).
|
|
17.
|
Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar, Hiểu Giang dịch by Gaidar, Arkady | Hiểu Giang [dịch] | Thục Đức [dịch]. Edition: Lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S450P (1).
|
|
18.
|
Рассказы о русском языке: Кн. для учителя/ А. Е. Михневич by Михневич, А. Е. Material type: Text Language: Russian Publication details: Минск: Народная асвета, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р24 (1).
|
|
19.
|
Pferderennen an einem Feiertag : eue russische Erzählungen / Antje Leetz, Franziska Martynowa by Leetz, Antje | Martynowa, Franziska. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Philipp Reclam, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 P528 (1).
|