|
1.
|
Võ thuật cổ truyền của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hồ Thị Mộng Huyền ; Trần Long hướng dẫn by Hồ, Thị Mộng Huyền | Trần, Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V400T 2009 (1).
|
|
2.
|
Võ dân tộc = Martial arts / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Martial arts.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.815 V400D (1).
|
|
3.
|
Võ đạo Việt Nam & truyền thống nhân văn - thượng võ by Huỳnh, Tuấn Kiệt | Huỳnh, Quốc Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.81509597 V400Đ (1).
|
|
4.
|
Văn hóa võ đạo Việt Nam : ỷ yếu hội thảo by Trường ĐH KHXH&NV | ĐHQG TP. HCM | Môn phái Nam Huỳnh đạo | Liên đoàn võ cổ truyền TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.81509597 V115H (2).
|
|
5.
|
柔道学のみかた 野瀬清喜著 若き武道家・指導者たちのために by 野瀬, 清喜. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文化工房 , 星雲社 (発売) 2008Other title: Jūdō-gaku nomi kata Wakaki butōka shidō-sha-tachi no tame ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.8 J92 (1).
|
|
6.
|
Văn hóa võ đạo Việt Nam : ỷ yếu hội thảo by Trường ĐH KHXH&NV | ĐHQG TP. HCM | Môn phái Nam Huỳnh đạo | Liên đoàn võ cổ truyền TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :
|
|
7.
|
Taekwondo : The unity of body, mind and spirit / Armstrong, Nb ; 한국국제교류재단 by Armstrong, Nb | 한국국제교류재단. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul selection, 2013Other title: Taekwondo : Sự thống nhất của cơ thể, tâm trí và tinh thần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.8157 T123 (1).
|
|
8.
|
合気道の科学 吉丸慶雪著 by 吉丸, 慶雪, 1931-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ベースボール・マガジン社 1990Other title: Aikidō no kagaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.8 A292 (1).
|
|
9.
|
(한국의 古武藝)태견(위대편) : 한국의 옛무예 태견 / 김정윤 편저 by 김, 정윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 밝터출판사, 2002Other title: (Lãnh chúa Triều Tiên) Taekkyeon : (Hangug-ui gomuye)Taeggyeon | Taegyeon, một môn võ thuật lâu đời của Hàn Quốc : Hangug-ui yesmuye taegyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.8159 T123 (1).
|
|
10.
|
(한국의 古武藝)태견 (아래대편) : 한국의 옛무예 태견 / 김정윤 편저 by 김, 정윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 밝터출판사, 2003Other title: (Lãnh chúa Triều Tiên) Taekkyeon : (Hangug-ui gomuye)Taeggyeon | Taegyeon, một môn võ thuật lâu đời của Hàn Quốc : Hangug-ui yesmuye taegyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.8159 T123 (1).
|
|
11.
|
Võ dân tộc = martial arts / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: Martial arts.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.815 V400D (1).
|
|
12.
|
合気道 : 図解コーチ 植芝吉祥丸著 by 植芝吉祥丸著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 成美堂出版 1999Other title: Aikidō: Zukai kōchi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 789.25 A25 (1).
|
|
13.
|
Modern and traditional Korean Games & Sports / Karl Randall by Karl, Randall. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Elizabeth, N.J.] : Hollym, 2011Other title: Trò chơi & thể thao hiện đại và truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790 M689 (2).
|