|
1.
|
톨스토이의 아주아주 작은 이야기 / Leo Tolstoy 지음 ; 김찬식옮김 ; 박현자그림 by Tolstoy, Leo [지음] | 김, 찬식 [옮김] | 박, 현자 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판유진, 1992Other title: Tolseutoiui ajuaju jag-eun iyagi | Câu chuyện rất rất nhỏ của Tolstoy.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 T654 (1).
|
|
2.
|
희곡선 / ChekhovAntonPavlovich 지음 ; 홍기순옮김 by Chekhov, Anton Pavlovich(체호프, 안톤) | 홍,기순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 범우사, 2005Other title: Đường chơi | Huigogseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.723 H899 (1).
|
|
3.
|
Программа курса лекций и семинарских занятий/ Ю. Е. Прохоров, Т. Н. Чернявская by Прохоров, Ю. Е | Чернявская, Т. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 П59 (1).
|
|
4.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.7, История Пугачева. Исторические статьи и материалы. Воспоминания и дневники. Прим. Ю. Г. Оксмана и Т. Г. Цявловской/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.78 С55 (1).
|
|
5.
|
Дама с собачкой и другие рассказы/ А. П. Чехов by Чехов, А. П. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Д16 (1).
|
|
6.
|
Мать. Воспоминания/ М. Горький by Горький, М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 М35 (1).
|
|
7.
|
На еловом ручье/ Ю. Казаков by Казаков, Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Малыш, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Н12 (1).
|
|
8.
|
А. С. Пушкин в воспоминаниях современников: В 2-х томах/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 А11 (1).
|
|
9.
|
От Пушкина до Блока/ В. В. Гиппиус by Гиппиус, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва - Ленинград: Наука, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 О-80 (1).
|
|
10.
|
河出世界文学全集 トルストイ [著] ; 中村白葉訳 Vol. 20 戦争と平和 by トルストイ | 中村白葉 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).
|
|
11.
|
Chúa biết sự thật nhưng chẳng nói ngay : tập truyện ngắn/ Lev Tolstoy, Thị Phương Phương Trần dịch by Tolstoy, Lev | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH501B (1).
|
|
12.
|
Tuyển tập truyện ngắn và kịch: Kalinin, Trên thảo nguyên, Dưới đáy/ Maxim Gorky, Thị Phương Phương Trần dịch by Gorky, Maxim | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 T527T (1).
|
|
13.
|
世界文学全集 トルストイ[著] ; 中村白葉訳 / Vol. 11 戦争と平和 by トルストイ | 中村白葉 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-11 (1).
|
|
14.
|
Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar, Hiểu Giang dịch by Gaidar, Arkady | Hiểu Giang [dịch] | Thục Đức [dịch]. Edition: Lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S450P (1).
|
|
15.
|
河出世界文学全集 ドストエーフスキイ著 ; 米川正夫訳 Vol. 18 カラマーゾフの兄弟 by ドストエーフスキイ | 米川正夫 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).
|
|
16.
|
河出世界文学全集 トルストイ [著] ; 中村白葉訳 Vol. 21 アンナカレリナ by トルストイ | 中村白葉 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1967Other title: Kawade sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 K22 (1).
|
|
17.
|
Maximka/ K. M. Stanyukovich, Thuý Toàn dịch by Stanyukovich, K. M | Thuý Toàn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 M464 (1).
|
|
18.
|
Chiếc nhẫn bằng thép/ K. Pautovsky, Thuỵ Ứng Nguyễn dịch by Pautovsky, K | Nguyễn, Thuỵ Ứng [dịch] | Vũ, Quỳnh [dịch]. Edition: Lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH303N (1).
|
|
19.
|
Bông hoa đỏ/ V. M. Garshin, Thị Phương Phương Trần dịch by V. M. Garshin | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 B455H (1).
|
|
20.
|
벨킨 이야기 스페이드 여왕 / 알렉산드르 세르게예비치 푸슈킨 지음 ; 최선옮김 by 푸슈킨, 알렉산드르 세르게예비치 | 최, 선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Câu chuyện Belkin nữ hoàng của Spades | Belkin iyagi seupeideu yeowang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 B432 (1).
|