Refine your search

Your search returned 144 results. Subscribe to this search

| |
1. Cô Giáo tỉnh lỵ / Lê Văn Trương

by Lê, Văn Trương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 C450G (1).

2. Chuyện tình Chiêu Anh Các

by Anh Động.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 CH527T (1).

3. Nét bút tri ân

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N207B (1).

4. 不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 1

by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(1) (1).

5. 不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 3

by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(3) (1).

6. Sưu tập Văn nghệ 1948-1954 : 56 số tạp chí Văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.1, 1948 / Hữu Nhuận sưu tầm

by Hữu Nhuận [sưu tầm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 1948Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H985 (1).

7. 獄中日記 / 胡志明지음 ; 안경환역

by 胡, 志明 | 안, 경환 [역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese, Vietnamese Publication details: 서울 : 조명문화사, 2003Other title: Nhật ký trong tù | Yuzhongriji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.115 Y959 (1).

8. Chúng tôi hôm nay

by Hội Cựu Chiến Binh Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV TPHCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐHKHXH&NV TPHCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH513T (1).

9. 不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 4

by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(4) (1).

10. Trước phong trào Mansae / Yom Sang-seop

by Yom, Sang-seop.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).

11. Từ thần đồng đến thiên tài / Tam Anh Trần Văn Long

by Tam Anh Trần Văn Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T (1).

12. Tương lai cảm nhận & suy tư

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T561L (1).

13. Hoàng Như Mai văn tập

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Khoa Văn học và Ngôn ngữ; Hội nghiên cứu và giảng dạy văn học Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2008Availability: No items available :

14. 不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 2

by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(2) (1).

15. Quê Mình / Tạ Nghi Lễ

by Tạ, Nghi Lễ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q507M (1).

16. Thần Tịch bị đánh / Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn

by Bùi, Minh Vũ | Điều, Kâu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Dak Lak : Sở Văn hóa Thông tin Dak Lak, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH121N (1).

17. Tuyển tập Hoàng Lại Giang / Hoàng Lại Giang

by Hoàng, Lại Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 T527T (1).

18. Dường như giấc chiêm bao / Thảo Phương

by Thảo, Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: No items available :

19. Thơ Thiền Lý - Trần / Bùi Xuân Mai

by Bùi, Xuân Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460T (1).

20. Chân dung một chặng đường / Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM

by Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội liên hiệp Phụ nữ TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 C4541 (1).

Powered by Koha