|
1.
|
Văn phòng hiện đại và nghiệp vụ hành chính văn phòng / Phạm Hưng, Nghiêm Kỳ Hồng, Lê Văn In by Phạm, Hưng | Nghiêm, Kỳ Hồng | Lê, Văn In. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 V115P (1).
|
|
2.
|
Quản trị văn phòng-lý luận thực tiễn : hội thảo khoa học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.3 QU105T (1).
|
|
3.
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng / Vũ Thị Phụng by Vũ, Thị Phụng, PGS.TS. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 NGH307V (1).
|
|
4.
|
Büro 2.1 - Prüfungsvorbereitung aktuell Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : Gestreckte Abschlussprüfung. teil 2 / Britta Camin, Gerhard Colbus ... [et al.] by Camin, Britta | Colbus, Gerhard. Edition: 5. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 B863 (1).
|
|
5.
|
Büro 2.1 - Lernsituationen Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : 1. Ausbildungsjahr / Britta Camin, Martin Debus ... [et al.] by Camin, Britta | Debus, Martin | Keiser, Gerd. Edition: 3. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 B863 (1).
|
|
6.
|
Büro 2.1 - Lernsituationen Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : 3. Ausbildungsjahr / Martin Debus, Cordula Ellies, ... [et al.] by Debus, Martin | Ellies, Cordula | Gieske, Anita. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 B863 (1).
|
|
7.
|
Quản trị hành chính văn phòng / Nguyễn Hữu Thân by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 QU105T (1).
|
|
8.
|
Văn phong thư tín thương mại tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Võ Đinh Thụy Mân; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Võ, Đinh Thụy Mân | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115P (1).
|
|
9.
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng / Vũ Thị Phụng by Vũ, Thị Phụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 NGH307V (1).
|
|
10.
|
Nghiệp vụ thư ký văn phòng hiện đại / Nghiêm Kỳ Hồng by Nghiêm, Kỳ Hồng | Phạm, Hưng | Lê, Văn In. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao Động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 NGH307V (1).
|
|
11.
|
Hoạt động giao tiếp văn phòng của người thư ký : khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Thu Uyên ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn by Phan, Thị Thu Uyên | Nguyễn, Văn Báu, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 H411Đ (1).
|
|
12.
|
Giáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng đối ngoại / Mai Thị Phòng, Nguyễn Đình Sơn by Mai, Thị Phòng | Nguyễn, Đình Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Học viện Ngoại giao, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 GI-108T (1).
|
|
13.
|
Giáo trình lý luận về quản trị văn phòng / Vũ Thị Phụng chủ biên ; Cam Anh Tuấn ... [và những người khác] by Vũ, Thị Phụng, PGS.TS [chủ biên] | Cam, Anh Tuấn, TS | Nguyễn, Hồng Duy, TS | Nguyễn, Thị Kim Bình, TS | Phạm, Thị Diệu Linh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.30711 GI-108T (2).
|
|
14.
|
Büro 2.1 - Lernsituationen Kaufmann/Kauffrau für Büromanagement : 2. Ausbildungsjahr / Britta Camin, Martin Debus ... [et al.] by Camin, Britta | Debus, Martin | Keiser, Gerd. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 B863 (1).
|
|
15.
|
Quản trị văn phòng doanh nghiệp-từ lý luận đến thực tiễn : hội thảo khoa học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 279.597 QU105T (1).
|
|
16.
|
Quản trị hành chánh văn phòng by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.2 QU105T (1).
|
|
17.
|
Những vấn đề về Lưu trữ học - Quản trị văn phòng trong bối cảnh đất nước đổi mới và hội nhập / Nguyễn Văn Báu biên soạn by Nguyễn, Văn Báu [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 N5764 (1).
|
|
18.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng by Nghiêm, Kỳ Hồng | Đỗ, Văn Học | Đỗ, Văn Thắng | Nguyễn, Văn Báu | Lê Văn In. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 GI-108T (1).
|
|
19.
|
Büro 2.1 - Prüfungsvorbereitung informationstechnisches Büromanagement : Textverarbeitung, Tabellenkalkulation teil 1 / Christiane Gertsen , Gisbert Sauer by Gertsen, Christiane | Sauer, Gisbert. Edition: 5. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel Nourney, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 B863 (1).
|
|
20.
|
Nghiệp vụ Thư ký giúp việc cho lãnh đạo các cơ quan, doanh nghiệp / Lê Văn In, Nghiêm Kỳ Hồng, Nguyễn Văn Báu by Lê, Văn In | Nguyễn, Văn Báu | Nghiêm, Kỳ Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 NGH307V (1).
|