Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1. Cẩm nang tiếng Việt và chữ viết / Lưu Quang

by Lưu, Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Sông Vị, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C120N (1).

2. Nói và viết đúng Tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản; Hồ Lê; Lê Xuân Thại; Hồng Dân

by Nguyễn, Kim Thản | Hồ, Lê | Lê, Xuân Thại | Hồng, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N428V (1).

3. Ảnh hưởng Hán Văn Lí Trần qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung Ngạn / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 A107H (1).

4. Kĩ thuật hành văn rèn luyện kĩ năng viết / Hà Thúc Hoan

by Hà, Thúc Hoan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thủ Đức : Đồng Nai, 1995Availability: No items available :

5. Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc

by Phan Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: No items available :

6. Chúng tôi tập viết tiếng Việt / Nguyễn Hiến Lê, Nguyễn Quốc Thắng

by Nguyễn, Hiến Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Long An, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH513T (1).

7. Thực hành Tiếng Việt / Nguyễn Công Đức; Nguyễn Kiên Trường.

by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Kiên Trường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 TH552H (1).

8. Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng việt

by Lương, Văn Hy [chủ biên.] | Diệp, Đình Hoa | Nguyễn, Thị Thanh Bình | Phan, Thị Yến Tuyết | Vũ, Thị Thanh Hương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454T (1).

9. Premiers pas en Vietnamien / Phạm Đán Bình

by Phạm, Đán Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : U.E.R langues et civilisation d'asie orientale, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 P925 (1).

10. Những vấn đề về dạy học môn tiếng Việt ở trường phổ thông / Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung

by Hội thảo Khoa học Quốc gia khu vực các tỉnh miền Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Trường Đại học Sư phạm Huế, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).

11. Tiếng Việt hiện nay và những vấn đề ngôn ngữ học liên ngành / Nguyễn Huy Cẩn (ch.b.); Nguyễn Trọng Báu; Nguyễn Thện Giáp

by Nguyễn, Huy Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

12. Tiếng Việt nâng cao / Nguyễn Thiện Nam, Nguyễn Ngô Việt, Vũ Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thuận

by Nguyễn, Thiện Nam | Nguyễn, Ngô Việt; Vũ, Ngọc Tú; Nguyễn, Thị Thuận.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Other title: Intermediate Vietnamese .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (3).

13. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

14. Khảo sát những tín hiệu định hướng lập luận trong tiếng Việt (qua cứ liệu Truyện Kiều và tục ngữ) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Vĩnh Phúc; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Phan, Vĩnh Phúc | Nguyễn, Đức dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

15. Để viết đúng tiếng Việt / Nguyễn Khánh Nồng

by Nguyễn, Khánh Nồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ250V (1).

16. 100 câu hỏi đáp về biển, đảo : dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Ban tuyên giáo Trung ương

by Ban tuyên giáo Trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 M458T (1).

17. Nhìn ra biển khơi / Hà Minh Hồng, Trần Nam Tiến chủ biên

by Hà, Minh Hồng [chủ biên] | Trần, Nam Tiến [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH311R (1).

18. Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyên Thành và những người khác

by Nguyễn, Như Ý | Nguyên, Thành | Mai, Xuân Huy | Võ, Đăng Thiên | Phạm, Bích Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T254V (2).

19. Đồng Vọng : trường ca / Trần Hoàng

by Trần, Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Đ455V (1).

20. Phía sau mặt trời : trường ca / Trần Thế Tuyển

by Trần, Thế Tuyển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 PH301S (1).

Powered by Koha