|
1.
|
Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại / Hữu Quỳnh, Vương Lộc by Hữu Quỳnh | Vương, Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH103L (1).
|
|
2.
|
Từ điển từ công cụ tiếng Việt / Đỗ Thanh by Đỗ, Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
3.
|
Dịch Anh - Việt chuyên ngành kiến trúc công trình : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Thị Phương Loan; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Phan, Thị Phương Loan | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 D302A (2).
|
|
4.
|
Cấu trúc đề-thuyết trong văn bản tin và bình luận báo chí Anh-Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
5.
|
Hàm ý và vấn đề dạy hàm ý ở nhà trường phổ thông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Châu Thị Mỹ Duyên; Nguyễn Đức hướng dẫn by Châu, Thị Mỹ Duyên | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H104Y (3).
|
|
6.
|
Thổ ngữ Phú Quý (Bình Thuận): Sự khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Hồ Nguyên Nhật Tiên; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Hồ, Nguyên Nhật Tiên | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
7.
|
So sánh tính từ đồng nghĩa giữa tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Bùi Đức Tấn; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Bùi, Đức Tấn | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
8.
|
Cơ cấu Việt ngữ by Trần, Ngọc Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1974Availability: No items available :
|
|
9.
|
Logic - ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 L427N (8).
|
|
10.
|
Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Thanh Hà ... [và những người khác] by Nguyễn, Thanh Hà | Lê, Nguyễn | Nguyễn, Đình Đầu | Nguyễn, Thị Phương Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Huỳnh, Thị Liêm | Lê, Thị Thanh Nhàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 G428 (1).
|
|
11.
|
Các từ phiếm định trong câu tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ 62.22.01.10 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).
|
|
12.
|
Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ by Hoàng, Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: No items available :
|
|
13.
|
Từ điển thuật ngữ ngoại giao Việt - Anh - Pháp / Dương Văn Quảng, Vũ Dương Huân chủ biên by Dương, Văn Quảng, TS [chủ biên] | Vũ, Dương Huân, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327203 T550Đ (1).
|
|
14.
|
Từ phiếm định trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ :62220110 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550P (1).
|