Your search returned 14 results. Subscribe to this search

| |
1. Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại / Hữu Quỳnh, Vương Lộc

by Hữu Quỳnh | Vương, Lộc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH103L (1).

2. Từ điển từ công cụ tiếng Việt / Đỗ Thanh

by Đỗ, Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

3. Dịch Anh - Việt chuyên ngành kiến trúc công trình : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Thị Phương Loan; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Phan, Thị Phương Loan | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 D302A (2).

4. Cấu trúc đề-thuyết trong văn bản tin và bình luận báo chí Anh-Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

5. Hàm ý và vấn đề dạy hàm ý ở nhà trường phổ thông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Châu Thị Mỹ Duyên; Nguyễn Đức hướng dẫn

by Châu, Thị Mỹ Duyên | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H104Y (3).

6. Thổ ngữ Phú Quý (Bình Thuận): Sự khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Hồ Nguyên Nhật Tiên; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Hồ, Nguyên Nhật Tiên | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

7. So sánh tính từ đồng nghĩa giữa tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Bùi Đức Tấn; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Bùi, Đức Tấn | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

8. Cơ cấu Việt ngữ

by Trần, Ngọc Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1974Availability: No items available :

9. Logic - ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 L427N (8).

10. Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Thanh Hà ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thanh Hà | Lê, Nguyễn | Nguyễn, Đình Đầu | Nguyễn, Thị Phương Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Huỳnh, Thị Liêm | Lê, Thị Thanh Nhàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 G428 (1).

11. Các từ phiếm định trong câu tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ 62.22.01.10 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).

12. Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ

by Hoàng, Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: No items available :

13. Từ điển thuật ngữ ngoại giao Việt - Anh - Pháp / Dương Văn Quảng, Vũ Dương Huân chủ biên

by Dương, Văn Quảng, TS [chủ biên] | Vũ, Dương Huân, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327203 T550Đ (1).

14. Từ phiếm định trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ :62220110 / Đinh Văn Sơn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Đinh, Văn Sơn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550P (1).

Powered by Koha