|
1.
|
พระราชาผู้เป็นหนึ่งในโลก / สนธิญาณ, เวทิน by สนธิญาณ, เวทิน | เวทิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แจ่มใส, 1994Other title: Phraracha phu pen nueng nai lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 P576 (1).
|
|
2.
|
F. M. Dostoievski. T.3, Truyện ngắn - truyện vừa/ F. M. Dostoievski by Dostoievski, F. M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).
|
|
3.
|
August der Starke : träume und Taten eines deutschen Fürsten : Biographie / Georg Piltz by Piltz, Georg. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Neues Leben, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.8 A923 (1).
|
|
4.
|
พระมหากษัตริย์ยอดกตัญญู / ทองคำ ศรีโยธิน,วิชนี คุปตะวาทิน by ทองคำ ศรีโยธิน | วิชนี คุปตะวาทิน. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Phramahakasat yot katanyu.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 P576 (2).
|
|
5.
|
เทิดไท้ ธ ผู้ ... รังสฤษฏ์ by Cultural Relations Division, Department of Information, Ministry of Foreign Affairs of Thailand | Cultural Relations Division, Department of Information, Ministry of Foreign Affairs of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1994Other title: Thoetthai th phu ... Rangsarit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 T449 (1).
|
|
6.
|
Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế : kinh nghiệm trong nước và quốc tế Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 V103T (1).
|
|
7.
|
ラストエンペラー マーク・ペプロー,ベルナルド・ベルトルッチ脚本 ; 進藤光太訳・構成 by マーク・ペプロー | ベルナルド・ベルトルッチ [脚本] | 進藤光太 [訳・構成]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 近代映画社 1988Other title: Rasutoenpera.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 L33 (1).
|
|
8.
|
ภาพจิตรกรรมเทิดพระเกียรติพระมหากษัตริย์ แห่งพระบรมราชจักรีวงศ์ / องค์การค้าของคุรุสภา by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทโรงพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1995Other title: Phap chittrakam thoetphrakiat phramahakasat haeng phraborom rat chakkri wong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 P535 (1).
|
|
9.
|
แผ่นดินทอง แผ่นดินธรรม ตามคำพ่อสอน / จิตรดาภา by จิตรดาภา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: นนทบุรี : มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช, 1994Other title: Phaendin thong phaendin tham tam kham pho son.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 P573 (1).
|
|
10.
|
สารานุกรบ ศาสตร์พระราชา / ปรัชญา ปานเกตุ by ปรัชญา ปานเกตุ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิสมเด็จพระเทพรัตนราชสุดา, 1997Other title: Encyclopaedia of the King's Philosophy.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 E563 (5).
|
|
11.
|
สาวิตรี / สมศักดิ์ เตชะเกษม by สมศักดิ์ เตชะเกษม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2003Other title: Sawittri.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.912 S271 (1).
|
|
12.
|
Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu by Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
13.
|
บุคคลสำคัญของไทย พ่อขุนรามคำแหงมหาราช by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai phokhun ramkhamhaeng maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B111 (1).
|
|
14.
|
นเรศวรมหาราช / พิมาน แจ่มจรัส Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2009Other title: Naresawon maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N227 (1).
|
|
15.
|
Пётр Великий: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. Потапурченко, Ю. Ю. Ушакова by Потапурченко, З. Н | Ушакова, Ю. Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.05092 П30 (1).
|
|
16.
|
บุคคลสำคัญของไทย สมเด็จพระศรีสุริโยทัย by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai somdet phra si suriyo thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B932 (1).
|
|
17.
|
บุคคลสำคัญของไทย สมเด็จพระนเรศวรมหาราช by ชมนาด เสวิกุล | มานิต หล่อพินิจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Bukkhonsamkhan khong thai somdet phra naresuan maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 B932 (1).
|
|
18.
|
ธ ทรงเป็นร่มฉัตรรัฐสภา = Tha song pen romchat ratthasaphā / คณกรรมการจัดงานเฉลิมพระเกียรติ สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร, สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร. by คณกรรมการจัดงานเฉลิมพระเกียรติ สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร, สำนักงานเลขาธิการผู้แทนราษฎร. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Krung Thēp : สำนักงาน, 20uuAvailability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.109593 T357 (1).
|
|
19.
|
แผ่นดินประวัติศาสตร์ อยุธยา / จิตรสิงห์ ปิยะชาติ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์ : ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์, 2009Other title: Phaendin prawattisat ayutthaya.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P532 (1).
|