Refine your search

Your search returned 102 results. Subscribe to this search

| |
1. The Arabian nights

by Haddawy, Husain.

Material type: Text Text Language: English Publication details: London Sage Publications 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. The Arabian nights

by Haddawy, Husain.

Material type: Text Text Language: English Publication details: London Sage Publications 1995Availability: No items available :

3. Những lời ca dâng Bác / Trần Quang Nhật ... [và những người khác]

by Trần, Quang Nhật | Trần, Quang Nhật | Trần Hoàng | Trần Hoàng | Trương Bi | Trương Bi | Lưu Trang | Lưu Trang | Trần Quang Nhật | Trần Quang Nhật | Yên Giang | Yên Giang | Y Wơn | Y Wơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.8 NH556L (1).

4. Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh

by Nguyễn, Quang Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H454Q (1).

5. Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam : Bộ ba tác phẩm đoạt giải thưởng Hồ Chí Minh đợt 1 năm 1996 / Cao Huy Đỉnh

by Cao, Huy Đỉnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 T310H (1).

6. Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc

by Trần, Lê Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C450H (1).

7. Ca Thư : những câu hát của người Sán Chay. Phiên âm - dịch nghĩa - giới thiệu / Đỗ Thị Hảo

by Đỗ, Thị Hảo | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.8 C100T (1).

8. Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Cho Myeong Sook,...[và những người khác] biên dịch

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Cho, Myeong Sook [biên dịch] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [biên dịch] | Vương, Thị Hoa Hồng [biên dịch] | Trần, Thị Bích Phượng [biên dịch ] | Phan, Thị Thu Hiển [biên dịch] | Vũ, Thị Thanh Tâm [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hiền [biên dịch] | Trần, Hải Yến [biên dịch] | Lê, Hiền Anh [biên dịch] | Nguyễn, Trung Hiệp [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 H466T (2).

9. Những đặc trưng cơ bản của truyện dân gian vùng Thuận Hóa : Luận án Tiến sĩ : 5.04.01 / Hồ Quốc Hùng.

by Hồ Quốc Hùng | Chu, Xuân Diên PGS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 (1).

10. Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc

by Trần, Lê Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: No items available :

11. 한국 설화의 담화 분석 / 주신자지음

by 주, 신자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2016Other title: Phân tích các câu chuyện dân gian Hàn Quốc | Hangug seolhwaui damhwa bunseog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 H239 (1).

12. Encyclopedia of Korean folk beliefs / Kim, Tae-woo viết ; Jung, Ha-yun dịch

by Kim, Tae-woo | Jung, Ha-yun [Dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : National Folk Museum of Korea, 2013Other title: Từ điển bách khoa về niềm tin dân gian Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 E564 (1).

13. Biểu trưng trong tục ngữ Việt Nam : Luận án tiến sĩ : 5.04.01 / Nguyễn Văn Nở; Chu Xuân Diên, Lê Bá Hán hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Nở | Chu, Xuân Diên [hướng dẫn] | Lê, Bá Hán [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 B309T (1).

14. (염라국 저승사자) 강림도령. 5 / 송언 ; 정문주그림

by 송, 언 | 정, 문주 [그림].

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Yeomlagug jeoseungsaja) Kanglimdolyeong. | (Thần chết của Yeomlaguk) Kanglimdolyeong..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 K164 (1).

15. 멍청씨 부부 이야기 / 로알드 달지음 ; 퀸틴 블레이크그림 ; 지혜연옮김

by 로알드 달 글 | 블레이크, 퀸틴 [그림] | 지, 혜연 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공주니어, 2010Other title: Meongcheongssi bubu iyagi | Câu chuyện cặp đôi ngốc nghếch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 M551 (1).

16. Ẩn dụ trong ca dao Việt Nam dưới góc độ Ngôn ngữ học tri nhận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Ngọc Giang; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Trần, Thị Ngọc Giang | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A121D (1).

17. Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc = 中国神话转说 / Trần Liên Sơn ; Ngô Thị Soa dịch

by Trần, Liên Sơn | Ngô, Thị Soa [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国神话转说.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527T (1).

18. Một nhận thức về Văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính

by Nguyễn, Xuân Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M458N (1).

19. Sử thi Ê đê Khan Đăm Săn và Khan Đăm Kteh Mlan : Tập 2 / Nguyễn Hữu Thấu

by Nguyễn, Hữu Thấu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 S550T (1).

20. 괴물과 나 / 장주식 ; 최현묵

by 장, 주식 | 최, 현묵.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Goemulgwa na | Quái vật và tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 G595 (1).

Powered by Koha