|
1.
|
Địa lý Trung Quốc = 中国地理 / \c Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国地理 = Zhong guo di li.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
日本の地理 岩波書店編集部編 1 北海道編 / by 岩波書店編集部編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(1) (1).
|
|
3.
|
日本の地理 岩波書店編集部編 3 関東編 by 岩波書店編集部編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(3) (1).
|
|
4.
|
日本の地理 岩波書店編集部編 4 中部編 by 岩波書店編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(4) (1).
|
|
5.
|
日本の地理 岩波書店編集部編 8 総論編 / by 岩波書店編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(8) (1).
|
|
6.
|
理解しやすい地理B 中村泰三編著 (シグマベスト) by 中村泰三編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文英堂 2003Other title: Rikai shi yasui chiri B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.3 R41 (1).
|
|
7.
|
Địa lí thổ nhưỡng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học và Kỹ Thuật, 19??Availability: No items available :
|
|
8.
|
Thiên nhiên Việt Nam by Lê Bá Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 1977Availability: No items available :
|
|
9.
|
Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu by GS.Hoàng Ngọc Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 19??Availability: No items available :
|
|
10.
|
Geography and ecology Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Progress publishers moscow Availability: No items available :
|
|
11.
|
Địa lý tự nhiên biển đông by Nguyễn Văn ÂU. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999Availability: No items available :
|
|
12.
|
Địa lý học và vấn đề môi trường Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1979Availability: No items available :
|
|
13.
|
Địa lý các họ cây Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1987Availability: No items available :
|
|
14.
|
địa lí đại cương thảm thực vật by josef schmithusen. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1976Availability: No items available :
|
|
15.
|
Những vấn đề địa lí kinh tế hiện nay trên thế giới (Tập 2) by YU. G. XAUSKIN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
16.
|
Địa lý thổ nhưỡng by V.V.ĐOBROVOLXKI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1979Availability: No items available :
|
|
17.
|
Những quy luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lí by A.A.GRIGORIEV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kĩ thuật, 1972Availability: No items available :
|
|
18.
|
Núi non nước ta Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1982Availability: No items available :
|
|
19.
|
Địa lí thổ nhưỡng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật Availability: No items available :
|
|
20.
|
Thiên nhiên Việt Nam by Lê Bá Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và Kỹ Thuật.Hà Nội, 1977Availability: No items available :
|