|
1.
|
Giới, việc làm và đời sống gia đình / Nguyễn Thị Hòa by Nguyễn, Thị Hòa | Viện Khoa học Xã hội Vùng Nam Bộ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 GI428V (1).
|
|
2.
|
Báo Tuổi trẻ đã viết / Đỗ Văn Dũng, Ngô Thị Thu An, Lê Xuân Trung, Bùi Văn Thanh, Lưu Đình Triều chủ biên by Đỗ, Văn Dũng | Ngô, Thị Thu An | Lê, Xuân Trung | Bùi, Văn Thanh | Lưu, Đình Triều. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 B108T (1).
|
|
3.
|
Đời sống cư dân miệt thứ - U Minh Thượng từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Mỹ Duyên ; Võ Công Nguyện hướng dẫn by Trần, Thị Mỹ Duyên | Võ, Công Nguyện, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S 2011 (1).
|
|
4.
|
Phác thảo chân dung đời sống văn hóa Đức đương đại = Cultural life in Germany today / Lương Văn Kế chủ biên ; Trần Đương by Lương, Văn Kế [chủ biên] | Trần, Đương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 2004Other title: Cultural life in Germany today.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09431 PH101T (1).
|
|
5.
|
Xã hội Hàn Quốc hiện đại by Đại Học Quốc Gia Seoul | Đại Học Quốc Gia Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).
|
|
6.
|
Văn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ by Trần, Ngọc Thiêm | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS | Đinh, Thị Dung, TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Nguyễn, Ngọc Thơ, TS | Huỳnh, Công Tính, TS | Lê, Thị Trúc Anh, ThS | Nguyễn, Thị Phương Duyên, ThS | Trương, Thị Lam Hà, ThS | Trần, Duy Khương, ThS | Nguyễn, Thị Tuyết Ngân, ThS | Trần, Phú Huệ Quang, ThS | Lữ, Thị Anh Thư, ThS | Phan, Anh Tú, ThS | Nguyễn, Đoàn Bảo Tuyền, ThS | Nguyễn, Thị Thúy Vy, ThS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
7.
|
Văn minh vật chất của người Việt by Phan, Cẩm Thượng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4609597 V115M (1).
|
|
8.
|
Chợ và siêu thị trong đời sống cư dân thành phố Hồ Chí Minh nhìn từ khía cạnh văn hoá : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hoàng Tố Uyên ; Trần Thị Thu Lương hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Tố Uyên | Trần, Thị Thu Lương, TS [Người hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 CH460V 2004 (1).
|
|
9.
|
Bản cáo trạng của trời : sự kiện và bình luận / Lê Thanh Phong by Lê, Thanh Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).
|
|
10.
|
บทวีดีทัศน์ เรื่อง สมดุลโลก สมดุลใจ สมดุลธรรม / พระภาสกร ภูริวฑฒโน (ภาวิไล) by พระภาสกร ภูริวฑฒโน (ภาวิไล) | ภัทร ตชะภูมิ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยครีนครินทรวิโรฒ Other title: Bot wi di that rueang somdun lok somdun chai somdun tham.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B748 (1).
|
|
11.
|
Rượu Trung Quốc 中国酒 Lý Trang Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lê Mai dịch. by Lý, Trang Bình | Trương, Gia Quyền [dịch] | Trương, Lê Mai [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).
|
|
12.
|
Phác thảo chân dung đời sống văn hóa Đức đương đại by Lương, Văn Kế | Trần, Đương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 PH101T (1).
|
|
13.
|
Namaskar! xin chào Ấn Độ : phát họa một đất nước / Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 N104K (1).
|
|
14.
|
Lịch sử & văn hóa bán đảo Triều Tiên / Andrew C. Nahm ; Nguyễn Kim Dân biên dịch by Nahm, Andrew C | Nguyễn, Kim Dân [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 L302S (1).
|
|
15.
|
Những vấn đề văn hóa xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556V (1).
|
|
16.
|
วิถีชีวิตไทยในขุนช้างขุนแผนสำหรับผู้เรียนชาวเวียดนาม / Nguyen, Kieu Yen; สุภัค มหาวรากร by Nguyen, Kieu Yen | สุภัค มหาวรากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Đời sống Thái Lan trong Khun Chang Khun Phaen dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S (42).
|
|
17.
|
Người Rục ở Việt Nam / Võ Xuân Trang by Võ, Xuân Trang | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NG558R (1).
|
|
18.
|
Văn hóa cổ truyền phương Đông : Trung Quốc by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).
|
|
19.
|
Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số ở Đông Nam Bộ trong tiến trình phát triển xã hội ở Việt Nam : sách tham khảo by Ngô, Văn Lệ | Huỳnh, Ngọc Thu | Ngô, Thị Phương Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.80095977 TR300T (1).
|
|
20.
|
Đất và người Cửa Tùng / Ban thường ủy Đảng ủy thị trấn Cửa Tùng by Ban thường ủy Đảng ủy thị trấn Cửa Tùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Quảng Trị : Công ty TNHH Song Lam, 2017Availability: No items available :
|