Refine your search

Your search returned 48 results. Subscribe to this search

| |
1. 영화교육론 / 이아람찬지음

by 이, 아람찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2005Other title: Lý thuyết đào tạo điện ảnh | Yeonghwagyoyuglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4071 Y46 (1).

2. Korean cinema : From origins to renaissance / Kim Mee Hyun

by Kim, Mee Hyun.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Communicationbooks, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 K843 (1).

3. 동아시아 영화의 근대성과 탈식민성 / 임정택, 이효인, 이현하, 채윤정지음

by 임, 정택 [지음] | 이, 효인 [지음] | 이, 현하 [지음] | 채, 윤정 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Other title: Hiện đại và hậu thuộc địa trong Điện ảnh Đông Á | dong-asia yeonghwaui geundaeseong-gwa talsigminseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 D682 (1).

4. 북한 영화 / 유영호지음

by 유, 영호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2009Other title: Điện ảnh Bắc Triều Tiên | bughan yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B931 (1).

5. Bàn về tính chuyên nghiệp trong điện ảnh : kỷ yếu hội thảo nâng cao chất lượng và tính chuyên nghiệp trong sản xuất, phổ biến phim / Cục Điện ảnh

by Cục Điện ảnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430 B212 (1).

6. Lim Soon-rye / Lee Yoo-ran ; Shin Mi-kyung옮김

by Lee, Yoo-ran | Shin, Mi-kyung.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 L732 (1).

7. Hào quang : the art of scandal / Victor Vũ, Đinh Ngọc Diệp

by Đinh, Ngọc Diệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2014Other title: Scandal : Hào quang trở lại.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 H108Q (1).

8. Collins Dizionario Inglese - italiano / Catherine E. Love

by E. Love, Catherine.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Giunti Editore, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 C7121 (1).

9. 10 bí quyết hình ảnh / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 L4331 (1).

10. Korean cinema 2014 / Daniel D.H. Park editor-in-chief ; Woody Kim, Park Shin-young, Kim Hye-jooEditor

by Park, Daniel D.H | Kim, Woody | Park, Shin-young | Kim, Hye-joo.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Busan : Korean Film Council, 2014Other title: Điện ảnh Hàn Quốc 2014.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 K843 (1).

11. Deutschsprachige Künstler in Hollywood - Emigration zwischen 1910 und 1945 / Cornelius Schnauber

by Schnauber, Cornelius.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309 D486 (1).

12. 맛있는 시나리오 / 강석균지음

by 강, 석균.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2004Other title: Kịch bản hấp dẫn | Mas-issneun sinalio.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.2 M394 (1).

13. 영화의 이해 / 이형식지음

by 이, 형식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 건국대학교, 2009Other title: Hiểu biết về phim ảnh | Yeonghwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095195 Y46 (1).

14. 자료편 : 스크립트, 서한, 기사 / 한국영상자료원; 부산국제영화제

by 한국영상자료원 | 부산국제영화제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Tài nguyên : kịch bản, thư, bài báo | Jalyopyeon : seukeulibteu, seohan, gisa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 J26 (1).

15. 지정학적 미학 근대성과 이시아 영화회 / 김수영 ; 임대근엮음

by 김, 수영 | 임, 대근 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화, 2009Other title: Hiện đại thẩm mỹ địa chính trị và Hiệp hội điện ảnh châu Á | Jijeonghagjeog mihag geundaeseong-gwa isia yeonghwahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095 J612 (1).

16. 한국영화사연구

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 새미, 2003Other title: Nghiên cứu lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasayeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 H239 (1).

17. Điện ảnh và thời cuộc / Hoàng Thanh ...[và những người khác]

by Hoàng, Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nghệ thuật và Lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.40 H6788 (1).

18. Chân trời của hình ảnh : từ văn chương đến điện ảnh qua trường hợp Kurosawa Akira / Đào Lê Na

by Đào, Lê Na.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 D211 (1).

19. 영화 입문 / 김시무지음, 황혜진지음

by 김, 시무 | 황,혜진 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 리토피아 : 정기옥, 2007Other title: Nhập môn điện ảnh | Yeonghwa ibmun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095195 Y46 (1).

20. 영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음

by 강, 성률 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Rạp chiếu phim là lịch sử : Lịch sử hiện đại và đương đại được khám phá qua các bộ phim Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 Y46 (2).

Powered by Koha