Refine your search

Your search returned 64 results. Subscribe to this search

| |
1. Filo di sapere - sapore / Rita Cavllini, Nguyễn Thị Thương Thảo

by Rita Cavllini | Nguyễn, Thị Thương Thảo.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394 F488 (1).

2. 私の食物誌 池田弥三郎著

by 池田弥三郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1980Other title: Watashi no shokumotsu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.049 W45 (1).

3. Ẩm thực xử Huế = Huế cuisine / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Huế cuisine.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 A120T (1).

4. Nghệ thuật ẩm thực Kaiseki Ryouri : Khóa luận tốt nghiệp Lưu Trần Thủy Trúc - K2009 ; guyễn Thu Hương hướng dẫn

by Lưu, Trần Thủy Trúc | Nguyễn, Thu Hương, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

5. Món ngon Sài Gòn / Thượng Hồng

by Thượng Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5959779 M430N (1).

6. Vị của người Hàn Quốc

by Cho, Myeong Sook | Võ, Thị Thanh Mai [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 V300C (1).

7. 우리 음식문화의 지혜 / 정대성지음 ; 김경자옮김

by 정, 대성 | 김, 경자 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2001Other title: Sự khôn ngoan trong văn hóa ẩm thực của chúng ta | Uli eumsigmunhwaui jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 U39 (1).

8. 맛있게 읽는 독서요리 : 중등 / 전국독서새물결모임

by 전국독서새물결모임.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 정인출판사, 2009Other title: Món ăn ngon (đọc) : Trung học cơ sở | Mas-issge ilgneun dogseoyoli : Jungdeung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5 M394 (1).

9. Phở Việt

by Nguyễn, Nhã, TS [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thông Tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.7 PH460V (2).

10. Korean cuisine : a cultural journey / Chung Hae kyung ; Song Won O english text edited ; Hong Kwee joo editorial advisor

by Chung, Hae Kyung | Song, Won O [English Text Edited] | Hong, Kwee joo [Editorial Advisor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : 생각의 나무, 2009Other title: Ẩm thực Hàn Quốc : một hành trình văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 K843 (1).

11. Phở Việt

by Nguyễn, Nhã, TS [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thông Tấn, 2014Availability: No items available :

12. Bản sắc ẩm thực Việt Nam

by Nguyễn, Nhã, TS | Viện nghiên cứu ẩm thực Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.3 B105S (1).

13. Văn hóa ẩm thực ở Phố Cổ Hội An

by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam | Chi Hội Văn nghệ dân gian Hội An.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109597 V115H (1).

14. 한국의 김치문화와 식생활 / 최홍식저

by 최, 홍식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 효일, 2002Other title: Văn hóa kim chi và sinh hoạt ăn uống của Hàn Quốc | Hanguge gimchimunhwawa sikssaenghwal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.3534 H239 (1).

15. Ost-Brötchen und Troddeldatschen : Geschichten mit Gerichten aus dem Osten Deutschlands / Horst Jahns, Karin Scherf

by Jahns, Horst | Scherf, Karin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Halle : Mitteldeutscher Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 O-85 (1).

16. Ẩm thực Nhật Bản trong bối cảnh xã hội công nghiệp : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Minh Đan ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Đan | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

17. Phong vị xứ Huế : Tái bản lần thứ 3 / Trần Đức Sơn, Lê Hòa Chi

by Trần, Đức Anh Sơn | Lê Hòa Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thuận Hóa, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 59749 PH431V (1).

18. 中国饮食 = Ẩm thực Trung Quốc / 刘军茹

by 刘, 军茹 | Lưu, Quân Như.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 五洲传播出版社, 2004Other title: Ẩm thực Trung Quốc | Zhongguo yinshi.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.10951 Z63 (1).

19. 김치백과사전 / 김치사전 편짐위원회편

by 김치사전 편짐위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 유한문화사, 2004Other title: Từ điển bách khoa kim chi | Gimchibaekkkwasajon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 G491 (1).

20. Văn hóa ẩm thực Hà Nội qua tư liệu văn chương quốc ngữ (Khảo sát tác phẩm của các tác giả Thạch Lam, Vũ Bằng, Nguyễn Tuân, Nguyễn Hà, Băng Sơn, Mai Khôi) : luận văn Thạc sĩ : 60.30.71 / Huỳnh Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Thành Thi hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Thành Thi, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 V115H 2013 (1).

Powered by Koha