|
1.
|
우리 신문 100년 / 차배근지음, 오진환지음, 정진석지음, 이광재지음, 임준수지음, 신인섭지음 by 차, 배근 [지음] | 오, 진환 [지음] | 정, 진석 [지음] | 이, 광재 [지음] | 임, 준수 [지음] | 신, 인섭 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2001Other title: 100 năm tờ báo của chúng tôi | Uli sinmun 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.519 U39 (1).
|
|
2.
|
얼굴, 한국인의 낯 / 조용진지음 by 조, 용진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2007Other title: Khuôn mặt, diện mạo người Hàn Quốc | Eolgul, hangug-in-ui nach.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 E62 (1).
|
|
3.
|
(그림과 명칭으로 보는)한국의 문화유산 / 홍진기...[외] by 홍, 진기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공미디어, 2003Other title: Di sản văn hóa của Hàn Quốc (xem hình ảnh và tên) | (Geulimgwa myeongching-eulo boneun)Hangug-ui munhwayusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 H239 (1).
|
|
4.
|
우리문화의 수수께끼.1 / 주강현지음 by 주, 강현. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 2004Other title: Ulimunhwaui susukkekki.1 | Câu đố của nền văn hóa của chúng ta.1 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U761 (1).
|
|
5.
|
우리문화의 수수께끼 / 주강현 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 2004Other title: Ulimunhwaui susukkekki.Availability: No items available :
|
|
6.
|
(초등학생이 꼭 알아야 할) 향가와 고려 가요 / 권영상지음 ; 황인옥그림 by 권, 영상 | 권, 영상 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2008Other title: (Điều cần biết cho học sinh tiểu học) Bài hát của Hyangga và Goryeo | (Chodeunghagsaeng-i kkog al-aya hal) Hyang-gawa golyeo gayo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H992 (1).
|
|
7.
|
나의 문화유산답사기. 2 / 유홍준지음 by 유, 홍준 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 1994Other title: Chuyến tham quan di sản văn hóa của tôi | Naui munhwayusandabsagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 N297 (1).
|
|
8.
|
민속놀이와 명절 / 과학백과사전종합출판사 [펴냄] by 과학백과사전종합출판사 [펴냄]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대산출판사, 2001Other title: Trò chơi dân gian ngày lễ | Myeongjeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.309519 M996 (1).
|
|
9.
|
현장의 민속학 / 하효길지음 by 하, 효길. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2003Other title: Văn hóa dân gian trong lĩnh vực này | Hyeonjang-ui minsoghag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H9958 (1).
|
|
10.
|
21세기로 들어선 한반도 / 한승조편저 by 한, 승조. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자유시민연대, 2001Other title: Bán đảo Triều Tiên bước vào thế kỷ 21 | 21segilo.Availability: No items available :
|
|
11.
|
Understanding Korean art : from the prehistoric through the modern day / Hong Sun-pyo, Jang Nam-won, Oh, Jin-kyeong, Kim, Myung-sook, Moon, Suk-hie Writer by Hong, Sun-pyo | Jang, Nam-won | Oh, Jin-kyeong | Kim, Myung-sook | Moon, Suk-hie. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu nghệ thuật Hàn Quốc : từ thời tiền sử đến thời hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 U554 (2).
|
|
12.
|
한류와 아시아의 대중문화 / 조한 혜정, 황상민, 이와부치고아치, 이동후, 김현미지음 by 조한, 혜정 [지음] | 황, 상민 [지음] | 이와부치, 고아치 [지음] | 이, 동후 [지음] | 김, 현미 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교, 2006Other title: Hallyu và văn hóa đại chúng Châu Á | Hanlyuwa asiaui daejungmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 H241 (1).
|
|
13.
|
동아시아의 문화표상 / 박찬승, 오수경, 전우용, 백광준, 박규태 by 박, 찬승 | 오, 수경 | 전, 우용 | 백, 광준 | 박, 규태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2015Other title: Dong-asiaui munhwapyosang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D682 (1).
|
|
14.
|
동아시아 문화 교류론 / 소재영 by 소, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2011Other title: Lý thuyết giao lưu văn hóa Đông Á | Dong-asia munhwa gyolyulon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 D682 (1).
|
|
15.
|
한국 속의 세계. 1 / 정수일 지음 by 정, 수일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2005Other title: Thế giới bên trong Hàn Quốc | Hanguk soge segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
16.
|
(세계에 널리 자랑할 만한) 잃어버린 한국의 고유문화. 1 / 김종서지음 by 김, 종서. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국학연구원, 2007Other title: Nền văn hóa đã mất của Hàn Quốc (đáng để thế giới tự hào) | (Segyee neolli jalanghal manhan) Ilh-eobeolin hangug-ui goyumunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-27 (1).
|
|
17.
|
한국 7대 불가사의 / 이종호 by 이, 종호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2007Other title: Bảy kỳ quan của Hàn Quốc | Hangug 7dae bulgasaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
18.
|
우리 방송 100년 / 최창봉지음, 강현두지음 by 최, 창봉 | 강, 현두 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2002Other title: 100 năm phát sóng của chúng tôi | Uli bangsong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.54 U39 (1).
|
|
19.
|
Hàn Quốc đi về phía bình minh / Hoa học trò지음 by Hoa học trò. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hoa học trò, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 H105Q (1).
|
|
20.
|
하도리 / 민속지지음 by 민, 속지. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립민속박물관, 2007Other title: Hadori.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H131 (1).
|