|
1.
|
岩波講座現代 岸田純之助 [ほか] 執筆 第7 現代の戦争 by 岸田純之助. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1963Other title: Iwanami kōza gendai. 7, Gendai no sensō..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Bảo tàng trong vai trò một thiết chế văn hóa (Trường hợp Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh Thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Thị Thanh Trà ; Trần Long hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Trà | Trần, Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --[k.n.x.b.], TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B108T 2015 (1).
|
|
3.
|
빼앗긴 내일 : 1차세계대전에서 이라크 전쟁까지 아이들의 전쟁 일기 / 즐라타 필리포빅 ; 멜라니 챌린저 엮음 ; 정미영 옮김 by 필리포빅, 즐라타 | 챌린저, 멜라니 | 정, 미영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Ppaeasgin naeil : 1chasegyedaejeon-eseo ilakeu jeonjaengkkaji aideul-ui jeonjaeng ilgi | Không còn ngày mai : Nhật ký chiến tranh của trẻ em từ Thế chiến thứ 1 đến Chiến tranh Iraq.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 P894 (1).
|
|
4.
|
Nước Mỹ trong chiến tranh xâm lược Việt Nam một cách nhìn / Phạm Khắc Lãm by Phạm, Khắc Lãm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 N557M (1).
|
|
5.
|
Thế chiến thứ hai = The second word war / Antony Beevor ; Trịnh Huy Ninh, Trịnh Ngọc Minh dịch. by Beevor, Antony | Trịnh, Huy Ninh [dịch.] | Trịnh, Ngọc Minh [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The second word war .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.54 TH250C (1).
|
|
6.
|
Nhân dân các dân tộc Tây Bắ chống thực dân Pháp : Tập 1 Dự thảo / Bùi Tịnh, Cầm Trọng biên soạn;Lê Hồng, Thi Nhị sưu tầm by Bùi, Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tây Bắc : Ban dân tộc khu tự trị Tây Bắc, 1973Availability: No items available :
|
|
7.
|
Nhân dân các dân tộc Tây Bắc chống thực dân Pháp 1858 -1930 : Tập 1 Dự thảo / Lò Văn Hạc giới thiệu; Bùi Tịnh, Cầm Trọng biên soạn; Lê Hồng, Thi Nhị sưu tầm by Lò, Văn Hạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tây Bắc : Ban dân tộc khu tự trị Tây Bắc, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.027031 NH121D (1).
|
|
8.
|
Đợi anh về: tuyển thơ chiến tranh Vệ quốc 1941 - 1945/ Yulia Đrunhima, Konxtantin Ximonov by Đrunhima, Yulia | Levitanxki ,Yuri | Nguyễn, Huy Hoàng [dịch] | Nguyễn, Văn Minh [dịch] | Ximonov, Konxtantin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.714208 Đ462A (1).
|
|
9.
|
Giờ chúng ta mới biết suy nghĩ lại về lịch sử chiến tranh lạnh / John Lewis Gaddis by Gaddis, John Lewis. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.825 GI-460C (1).
|
|
10.
|
戦後の右翼勢力 堀幸雄著 by 堀幸雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 勁草書房 1983Other title: Sengo no uyoku seiryoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309.9 Se64 (1).
|
|
11.
|
Vào chiến trường Afghanistan : ký sự chiến trường / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 958.104 V108CH (1).
|
|
12.
|
The Unending Korean War / Dong-Choon Kim 지음 by Dong, Choon Kim. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Tolbegae , 2000Other title: Chiến tranh Triều Tiên không hồi kết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U566 (1).
|
|
13.
|
Lịch sử chiến tranh by Geoffrey Parker. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
14.
|
Thế giới thời hậu chiến tranh lạnh : tuyển tập địa - kinh tế - chính trị / Nguyễn Trường by Nguyễn, Trường. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.83 TH250G (1).
|
|
15.
|
Un sacchetto di biglie / Joseph Joffo by Joffo, Joseph. Edition: 8th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milano : Rizzoli, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 S119 (1).
|
|
16.
|
Cuộc chiến tranh mới : Khủng bố và chống khủng bố / Nam Hồng, Hồ Quang Lợi, Lê Huy Hòa thực hiện by Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 C514C (1).
|
|
17.
|
岩波講座現代思想, Vol. 9 戦争と平和 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Sensō to heiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
18.
|
Ab heute ist Krieg : Der blutige Konflikt im ehemaligen Jugoslawien / Susanne Gelhard by Gelhard, Susanne. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 949.7024 A115 (1).
|
|
19.
|
ベトナム解放戦史 石山昭男著 by 石山, 昭男, 1928-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1977Other title: Betonamu kaihō senshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).
|
|
20.
|
ベトナムと人類解放の思想 芝田進午 by 芝田進午. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大月書店 1975Other title: Betonamu to jinrui kaihō no shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).
|