Refine your search

Your search returned 25 results. Subscribe to this search

| |
1. Tales from many lands : An anthology of muticultural folk literature

by Stern, Anita.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Lincolnwood, Ill Macmillan c1996Availability: No items available :

2. The Toad Bridegroom / Jungoh Seo ; Sungmin Kim Illustrated

by Seo, Jungoh | Kim, Sungmin.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Bori Publishing Co., 2008Other title: Chàng rể Cóc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 T627 (1).

3. Tales from many lands : An anthology of muticultural folk literature

by Stern, Anita.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Lincolnwood, Ill Macmillan c1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4. Folkloristics an introduction

by Georges, Robert A | Jones, Michael Owen.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Bloomington University of California Press 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

5. Folklore : Một số thuật ngữ đương đại / Ngô Đức Thịnh, Frank Proschan chủ biên

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 M458S (1).

6. Folkloristics an introduction

by Georges, Robert A | Jones, Michael Owen.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Bloomington University of California Press 1995Availability: No items available :

7. Studies in religion, folk-lore, & custom in British North Borneo and the Malay Peninsula / by Ivor H.N. Evans, M.A.

by Evans, Ivor H. N. (Ivor Hugh Norman), 1886-1957.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Cambridge : The University Press, 1923Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 572.9911 (1).

8. Haida myths illustrated in argillite carvings.

by Barbeau, Charles Marius, 1883-.

Series: [Canada. National Museum, Ottawa] Bulletin ; no. 127. Anthropological series, no. 32 Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [Ottawa] : Dept. of Resources and Development, National Parks Branch, National Museum of Canada, [1953]Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.22 (1).

9. 定本柳田國男集 (別卷第3) 柳田國男著

by 柳田國男, 1875-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (betsu 卷第 3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-3 (1).

10. Dictionaire Des Symboles

by Chevalier, Jean, 1906- | Gheerbrant, Alain.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Paris : R.Laffont, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.03 D554 (1).

11. From honey to ashes. / Translated from the French by John and Doreen Weightman.

by Lévi-Strauss, Claude.

Series: His Introduction to a science of mythology ; v. 2 Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: London : Cape, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2/09801 (1).

12. 定本柳田國男集 (第25卷) 柳田國男著

by 柳田, 国男, 1875-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 25 卷 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-25 (1).

13. 定本柳田國男集 (第22卷) 柳田國男

by 柳田國男, 1875-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 22 卷 ) .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-22 (1).

14. 定本柳田國男集 (第31卷) 柳田國男著

by 柳田國男, (1875-1962).

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 31 卷 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-31 (2).

15. ギリシア神話 アポロドーロス [著] ; 高津春繁訳

by アポロドーロス [tác giả] | 高津春 [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1978Other title: Girishia shinwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 164.31 G47 (1).

16. The Rainmaker's dog: International folktales to build communicative skills

by Dresser, Cynthia.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge Penguin Books ©1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

17. Miếu thờ của người Hoa ở Biên Hòa - Đồng Nai dưới góc nhìn văn hóa học (trường hợp Thất Phủ Cổ Miếu - chùa Ông) : luận văn Thạc sĩ : 60.30.71 / Trương Cẩm Tú ; Phạm Đức Mạnh hướng dẫn

by Trương, Cẩm Tú | Phạm, Đức Mạnh, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 M309T 2012 (1).

18. The Rainmaker's dog: International folktales to build communicative skills

by Dresser, Cynthia.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge Penguin Books ©1994Availability: No items available :

19. Văn hóa ứng xử với rừng của người Xtiêng ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Thị Lan ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Hoàng, Thị Lan | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H 2012 (1).

20. Văn hóa làng nghề dừa ở Châu Thành, Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Kim Ly ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Trần, Thị Kim Ly | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H 2012 (1).

Powered by Koha