|
1.
|
Chân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới / Hoàng Thu Hà, Lương Việt Nhi, Nguyễn Phương Đông dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính by Hoàng, Thu Hà [dịch] | Lương, Việt Nhi [ dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [hiệu đính] | Nguyễn, Phương Đông [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới , 2005Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.092 CH121D (1).
|
|
2.
|
교수-학습의 이론과 실제 / GredlerMargaret E,지음 ; 이경화옮김, 최병연옮김, 김정희옮김 by Gredler, Margaret E | 이, 경화 [옮김] | 최, 병연 [옮김] | 김, 정희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아카데미프레스, 2006Other title: Lý thuyết và thực tế của giáo sư-học tập | Gyosuhaksseube irongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1523 G997 (1).
|
|
3.
|
Asian dream and education for Neo-Asians / One Asia Foundation by One Asia Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Goyang : Moonwoosa, 2015Other title: Giấc mơ Châu Á và nền giáo dục cho người Tân Á | Asian dream and education for Neo-Asians.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 A832 (2).
|
|
4.
|
Giáo dục cho mọi người: Yêu cầu khẩn thiết về chất lượng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Khoa học Kỹ thuật, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
우리는 미래에 무엇을 공부할 것인가 / 김광웅엮음 by 김, 광웅. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2009Other title: Chúng ta sẽ học được gì trong tương lai | Urineun miraee muoseul gongbuhal gosinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 U767 (1).
|
|
6.
|
새로운 교육사회학 / 신군자 by 신, 군자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2001Other title: Xã hội học giáo dục mới | Saeloun gyoyugsahoehag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.115 S127 (1).
|
|
7.
|
Học tập suốt đời / Phạm Tất Dong, Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Khắc Hùng by Phạm, Tất Dong | Đặng, Quốc Bảo | Nguyễn, Khắc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2008Availability: No items available :
|
|
8.
|
Con không muốn làm cây trong lồng kính : 100 hoạt động Montessori / Ève Herrmann ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch by Herrmann, Ève | Đỗ, Thị Minh Nguyệt [dịch]. Edition: Lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 C430K (1).
|
|
9.
|
Cha mẹ nên chuẩn bị cho trẻ tập đọc và viết như thế nào? : 100 hoạt động Monstessori / Marie-Hélène Place ; Tố Nga dịch by Place, Marie-Hélène | Tố Nga [dịch]. Edition: Lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 CH100M (1).
|
|
10.
|
Giáo dục quốc tế : một vài tư liệu và so sánh / Phạm Lan Hương by Phạm, Lan Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.91 GI-108D (1).
|
|
11.
|
Australia the study Guide( Gíao dục úc- sách hướng dẫn dành cho sinh viên Việt Nam) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 2001Availability: No items available :
|
|
12.
|
Народное образование в СССР : ингвострановедческий словарь/ М. А. Денисова by Денисова, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.947 Н30 (1).
|
|
13.
|
Australia the study Guide( Gíao dục úc- sách hướng dẫn dành cho sinh viên Việt Nam) by Eduction Australia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
14.
|
Tìm hiểu Luật giáo dục 2005 / Chu Hồng Thanh ... [và những người khác] by Nguyễn, Huy Bằng | Lê, Thị Kim Dung | Chu, Hồng Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2005Availability: No items available :
|
|
15.
|
Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).
|
|
16.
|
Đảm bảo chất lượng năm 2016 by ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
17.
|
Quá trình cải cách giáo dục ở Cộng hoà nhân dân Trung Hoa : thời kỳ 1978 - 2003 / Nguyễn Văn Căn by Nguyễn, Văn Căn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379.51 QU100T (1).
|
|
18.
|
Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).
|
|
19.
|
Yêu cầu năng lực nhìn từ văn hóa giáo dục Việt Nam truyền thống : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Lê Thị Quyên ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn. by Lê, Thị Quyên | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4309597 Y259C 2020 (1).
|
|
20.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học nhận biết, chẩn đoán và can thiệp các rối loạn chuyên biệt học tập ở học sinh / Georges Cognet, Khúc Năng Toàn, Giáp Bình Nga, Trần Văn Công, Trần Thành Nam by Cognet, Georges | Khúc, Năng Toàn | Giáp, Bình Nga | Trần, Văn Công | Trần, Thành Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|