|
1.
|
(국어과 선생님이 뽑은) 채만식·탁류(濁流) / 채만식지은 by 채, 만식 | 채, 만식 [지은]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 북앤북, 2009Other title: (Do giáo viên dạy tiếng Hàn chọn) Chae Man-sik và Tak-ryu (濁流) | (Gug-eogwa seonsaengnim-i ppob-eun) Chaemansig·taglyu(taglyu).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 C432 (2).
|
|
2.
|
한국의 문과 창호 / 주남철지음 ; 이경재사진 by 주, 남철 | 이, 경재 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Cửa sổ văn học Hàn Quốc | Hanguge mungwa changho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 H239 (1).
|
|
3.
|
(일반인을 위한)파인만의 QED강의 / Richard Phillips Feynman 강의 ; 박병철옮김 by Feynman, Richard Phillips [강의] | 박, 병철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 승산, 2003Other title: (Dành cho công chúng) Bài giảng QED của Feynman | (Ilban-in-eul wihan) Painman-ui QEDgang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 537.67 P147 (1).
|
|
4.
|
(청소년을 위한 유쾌한) 물리상식 / 김기태지음 by 김, 기태 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하늘아래, 2009Other title: (Dễ chịu cho giới trẻ) Vật lý thông thường | (Cheongsonyeon-eul wihan yukwaehan) Mullisangsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.02 M959 (1).
|
|
5.
|
한류, 아시아를 넘어 세계로 / 한국문화산업교류재단 한류총서 by 한국문화산업교류재단 한류총서. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화산업교류재단, 2009Other title: Hallyu, vượt ra khỏi châu Á để vươn ra thế giới | Hanlyu, asialeul neom-eo segyelo.Availability: No items available :
|
|
6.
|
말하기 쉬운 한국어. 7 / 성균관대학교 by 성균관대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교, 2007Other title: Malhagi swiun hangug-eo | Nói tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 M249 (1).
|
|
7.
|
Woman on the terrace / Moon Chung-Heepoems ; Seong-kon Kim and Alec Gordon translated by Moon, Chung-Hee | Kim, Seong-kon [translated ] | Gordon, Alec [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Buffalo, Newyork : White Pine Press, 2007Other title: Người phụ nữ trên sân thượng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 W872 (1).
|
|
8.
|
Korea Year 2000: Prospects and issues for long- Term development Material type: Text Language: English Publication details: Korean Development Institute, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
國語史槪說 / 李基文지음 by 李, 基文. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 1998Other title: Lịch sử của tiếng Quan Thoại | Guóyǔ shǐ gài shuō.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G992 (3).
|
|
10.
|
한국 초기사회학과 가족의 연구 / 최재석지음 by 최, 재석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 一志社, 2002Other title: Bước đầu xã hội học Hàn Quốc và nghiên cứu gia đình | Hangug chogisahoehaggwa gajog-ui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
11.
|
Truyện cổ tích Hàn Quốc / Ahn Kyong Hwan chủ biên, sưu tầm và hiệu đính; Trần Hữu Kham dịch by Hwan, Ahn Kyong | Trần, Hữu Kham [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Other title: 한국전래동화.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2519 TR527C (1).
|
|
12.
|
Complete Guide to the Topik: Preparation Book for Test of Proficiency in Korean : Intermediate / Seoul Korea Language Academy; Ryan P.Lagace, U-ju Jeon Translated by Seoul Korea Language Academy | Ryan P.Lagace, U-ju Jeon [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Darakwon, 2010Other title: 한국어능력시험 대비서 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 C737 (1).
|
|
13.
|
우리문화 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 전국문화원연합회, 1988Other title: Uri-munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.005 U76 (2).
|
|
14.
|
한국어 1 : practice book / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2010Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1 - Sách bài tập | Hangug-eo 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
15.
|
한국어 - 베트남어 베트남어 - 한국어 = Từ Điển Hàn - Việt Việt - Hàn / Nguyễn Thị Tố Tâm편저 ; 류지은 by Nguyễn, Thị Tố Tâm | 류, 지은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예림, 2009Other title: Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn | Hangug-eo - beteunam-eo beteunam-eo - hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H239 (1).
|
|
16.
|
초의 / 한승원지음 by 한, 승원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 김영사, 2003Other title: Thảo dược | Choui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C552 (1).
|
|
17.
|
화가와 모델. 5 / 이주헌지음 by 이, 주헌. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 색채삽도, 2007Other title: Họa sĩ và người mẫu | Hwagawa model.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 H991 (1).
|
|
18.
|
통일은 과정이다 / 한반도평화포럼지음 by 한반도평화포럼. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2015Other title: Thống nhất là một quá trình | Tong-il-eun gwajeong-ida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 T665 (1).
|
|
19.
|
우리 신화의 수수께끼 / 조현설지음 by 조, 현설. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레, 2006Other title: Câu đố trong thần thoại của chúng ta | Uli sinhwaui susukkekki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.311 U39 (1).
|
|
20.
|
(재미있는)법률여행 / 한기찬지음 by 한, 기찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 1992Other title: (Vui vẻ) Tham quan pháp luật | (Jaemiissneun)Beoblyul-yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346 B481 (1).
|