|
1.
|
Lịch sử Nhật Bản Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 1998Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
2.
|
日本全史 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [s.n.] [s.l.] 1991Other title: Nihon zenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 N691 (1).
|
|
3.
|
日本の歴史 井上光 Vol. 1 神話から歴史へ / by 井上光. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 中央公論新社 , 2005Other title: Nihon'norekishi .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 N77 - R(1) (1).
|
|
4.
|
Lịch sử Nhật Bản by Lê, Văn Quang, PTS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
5.
|
正体不明の大爆弾 2 斉藤倫 著 Vol.2 by 斉藤倫 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1996Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(2) (1).
|
|
6.
|
Lịch sử Nhật Bản / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang, PTS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội và nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
7.
|
正体不明の大爆弾 斉藤倫 著 Vol.1 by 斉藤倫 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1993Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(1) (1).
|
|
8.
|
Chiến tranh Nhật - Triều những năm 1592-1598 và quan hệ quốc tế ở Đông Bắc Á cuối thế kỉ XVI - đầu XVII : Luận văn thạc sĩ : 60.31.50 / Cao Mỹ Hiếu ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Cao, Mỹ Hiếu | Nguyễn Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
武士の時代 (4) 五味文彦著 by 五味文彦, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: : 岩波書店 2000Other title: Bushi no jidai (4 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 B95 (1).
|
|
10.
|
Bước đầu tìm hiểu chế độ chức danh thời Mạc Phủ Edo (Chủ yếu là thời Tokugawa Iemitsu 1623 - 1651) : Khóa luận tốt nghiệp Huỳnh Trọng Hiền ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Huỳnh, Trọng Hiền | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
江戸時代 吉田孝著 / Vol. 6 by 吉田孝. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 2000Other title: Edo jidai (6).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
12.
|
日本社会の誕生 吉村武彦著 / Vol. 1 by 吉村武彦. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Nihon shakai no tanjō (1).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
13.
|
平安時代 保立道久著 Vol. 3 / by 保立道久. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Heian jidai (3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H51 (1).
|
|
14.
|
日本文化のかくれた形 加藤周一 [ほか]著 by 加藤周一, 1919-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo 岩波書店 2004Other title: Nipponbunka no kakureta katachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.04 N77 (1).
|