Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
1. Giáo trình ngôn ngữ học đại cương : Từ nguyên bản Pháp văn, tái bản lần thứ hai có sữa chữa bổ sung / Ferdinand De Saussure; Cao Xuân Hạo dịch từ bản Pháp văn.

by Ferdinand De Sausure.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 GI108TR (1).

2. Đặc điểm cấu trúc, ngữ nghĩa và ngữ dụng của lời khen, lời chê trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Đỗ Thị Bình; Nguyễn Hữu Chương, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Đỗ, Thị Bình | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn ] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

3. Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ ở Việt Nam / Vương Toàn

by Vương, Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Other title: Contrastive linguistics in Vietnam Linguistique contrastive au Vietnam.Availability: No items available :

4. ОchobЫ общего языкознания / Ю. С. Степанов

by Степанов, Ю. С.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian Publication details: МОСКВА : ПРОСВЕЩЕНИЕ, 1975Other title: Osnovy obshchego yazykoznaniya.Availability: No items available :

5. Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: No items available :

6. New horizons in linguistics / John Lyons

by Lyons, John.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Harmondsworth : Penguin, 1970Availability: No items available :

7. Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán

by Mai, Ngọc Chừ | Nguyễn, Thị Ngân Hoa | Đỗ, Việt Hùng | Bùi, Minh Toán.

Edition: 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH123M (1).

8. 語言學 綱要 / Ye Feiyun, Xu Tongqiang

by Ye Feiyun | Xu Tongqiang.

Edition: lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Publication details: Yanshan Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 1991Other title: Yǔyán xué gāngyào.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Y959 (1).

9. Советский энциклопедический словарь / А. M. Прохоров

by Прохоров, А. M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian Publication details: Mосква : Сов. энциклопедия, 1986Other title: Từ điển bách khoa về Xô Viết Sovetskiy entsiklopedicheskiy slovar'.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 403 S729 (1).

10. Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán

by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: No items available :

11. Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán

by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (3).

12. Giảng văn: Dưới ánh sáng Ngôn ngữ học / Đái Xuân Ninh

by Đái, Xuân Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 GI-106V (2).

13. Nhập môn ngôn ngữ học

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH123M (1).

14. Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết

by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Minh Thuyết | Đoàn, Thiện Thuật.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D121L (1).

15. Nhập môn ngôn ngữ học / Bùi Khánh Thế

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 NH123M (1).

16. Problèmes de linguistique générale. T.1 / Émile Benveniste

by Benveniste, Émile.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Gallimard, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 P962 (1).

17. Le langage : introduction linguistique à l'histoire

by Vendryes, Joseph.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : A. Michel, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L271 (1).

18. Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết

by Nguyễn, Thiện Giáp | Đoàn, Thiện Thuật | Nguyễn, Minh Thuyết.

Edition: 12Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 D121L (1).

19. Trranscroption du Séminaire / M.A. Culioli, D.E.A

by M.A. Culioli | D.E.A.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Université Paris VII, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 0 0 (1).

20. Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu

by Đỗ, Hữu Châu.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (1).

Powered by Koha