Refine your search

Your search returned 28 results. Subscribe to this search

| |
1. Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam: Những cách tiếp cận nhân học quyển 1

by Lương, Văn Hy, GS.TS | Ngô, Văn Lệ, GS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS | ĐHQG TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).

2. Chủng tộc và lịch sử : Kèm theo sự nghiệp của Claude Lesvi -Strauss / Lesvi - Strauss; Huyền Giang dịch

by Strauss, Claude Lévi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 CH513T (1).

3. Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam: Những cách tiếp cận nhân học quyển 2

by Lương, Văn Hy, GS.TS | Ngô, Văn Lệ, GS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS | ĐHQG TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).

4. Nhân chủng học và lược khảo thân tộc học / Bửu Lịch

by Bửu, Lịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 572 NH121C (1).

5. Nguồn gốc loài người : Tái bản lần thứ 1 / Phạm Thành Hổ

by Phạm, Thành Hổ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 NG517G (1).

6. Nguồn gốc loài người / G.N. Macgusin; Phạm Thái Xuyên dịch

by Macchusin, G.N.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 NG517G (1).

7. Nhân học khoa học về sự khác biệt văn hóa / Lâm Minh Châu

by Lâm, Minh Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (2).

8. Nhân học & cuộc sống. T.6

by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: No items available :

9. Nhân học & cuộc sống. T.6

by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591 NH1211H (3), Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

10. Nhân học khoa học về sự khác biệt văn hóa / Lâm Minh Châu

by Lâm, Minh Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: No items available :

11. Các dân tộc ở miền Bắc Việt Nam, Dẫn liệu nhân chủng học / Nguyễn Đình Khoa

by Nguyễn, Đình Khoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).

12. Vấn đề con người và giáo dục con người nhìn từ góc độ triết học xã hội / Nguyễn Thanh

by Nguyễn, Thanh.

Edition: 2007Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 V121Đ 2007 (1).

13. Tổ tiên của người hiện đại : In lần thứ hai có sữa chữa / Nguyễn Quang Quyền

by Nguyễn, Quang Quyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học kỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 T450T (1).

14. ネオテニー : 新しい人間進化論 アシュレイ・モンターギュ著 ; 尾本恵市, 越智典子訳

by アシュレイ・モンターギュ [著] | 尾本恵市 [訳] | 越智典子 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 どうぶつ社, 新装版 1990Other title: Neotenī: Atarashī ningen shinka-ron.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 469 N65 (1).

15. Nhân học và cuộc sống : Tập 3 / Ngô Văn Lệ, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân.

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

16. Các dân tộc ở Việt Nam, Dẫn liệu nhân học con người / Nguyễn Đình Khoa

by Nguyễn, Đình Khoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).

17. トランスポジションの思想 : 文化人類学の再想像 太田好信著

by 太田好信, 1954-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 世界思想社 1998Other title: Toransupojishon no shisō: Bunka jinrui-gaku no sai sōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Tr1 (2).

18. Nhân chủng học khoa học về con người / E. Adamson Hoelbel; Lê Sơn, Lê Trọng Nghĩa, Phạm Khương dịch

by Hoel, E. Adamson.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121C (1).

19. 現代社会人類学 弘文堂入門双書 合田濤編

by 合田濤編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1989Other title: Gendai shakai jinrui-gaku kōbun dō nyūmon sōsho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 G34 (1).

20. クロードレウィ=ストロース 構造人類学 クロード・レヴィ=ストロース著 ; 荒川幾男 [ほか] 訳

by クロード・レヴィ=ストロース [著] | 荒川幾男 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 みすず書房 1972Other title: Kurōdoreu~i = sutorōsu kōzō jinrui-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Ko98 (1).

Powered by Koha