Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
1. THE JAPAN BOOK / CHRISTOPHER C. LEE

by LEE, CHRISTOPHER C.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [s.n.] : BLURB, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 Ko19 (2).

2. Lịch sử Nhật Bản

by Lê, Văn Quang, PTS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

3. チョウのいる丘 那須田稔著 ; 市川禎男絵 / ,

by 那須田稔 | 市川禎男絵.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1968Other title: Chō no iru oka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 C52 (1).

4. サアカスの馬 . 童謡 (21世紀版少年少女日本文学館, 18) 安岡章太郎著 . 吉行淳之介著, 遠藤周作、 阿川弘之、小川国夫、 北杜夫 / ,

by 安岡, 章太郎 | 吉行, 淳之介 | 遠藤, 周作 | 阿川, 弘之 | 小川, 国夫 | 北, 杜夫.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2009Other title: Sākasu no uma. Dōyō (21 seiki-ban shōnen shōjo Nihon bungaku-kan, 18).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 N73-S-18 (1).

5. ノネズミと風のうた 松居スーザン文 ; しまだみつお絵 / ,

by 松居, スーザン, 1959- | しまだ, みつお, 1932-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 あすなろ書房 1995Other title: Nonezumi to kazenōta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N95 (1).

6. (교양으로 읽는) 일본사상사 / 가루베 다다시 ; 가타오카 류엮음 ; 고희탁, 박홍규, 송완범 옮김

by 가루베, 다다시 | 가타오카, 류 [엮음] | 고, 희탁 [옮김] | 박, 홍규 [옮김] | 송, 완범 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2010Other title: Lịch sử tư tưởng Nhật Bản đại cương | (gyoyang-eulo ilgneun) ilbonsasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.12 I-27 (1).

7. Rakugo - Nghệ thuật hài truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đỗ Lâm Trân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Đỗ Lâm Trân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

8. Bước đầu tìm hiểu Sumo Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Hà Phương Thảo ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Hà, Phương Thảo | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

9. Tanka về tình yêu của Nhật Bản thời cổ : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Võ Tuyết Linh ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Đặng, Võ Tuyết Linh | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

10. Rakugo - lạc ngôn (Nhật Bản) quá trình hình thành và phát triển : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Ái Tâm ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Ái Tâm | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

11. 雪三景 . 裸の王様 (21世紀版少年少女日本文学館, 19) 水上勉著 . 開高健著, 曽野綾子、辻邦生、 竹西寛子 / ,

by 水上, 勉 | 曽野, 綾子 | 辻, 邦生 | 竹西, 寛子 | 開高, 健.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2009Other title: Yuki sankei. Hadaka no ōsama (21 seiki-ban shōnen shōjo Nihon bungaku-kan, 19).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 N73-S-19 (1).

12. 三四郎 夏目漱石 / ,

by 夏目漱石.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式徳会社若波書店 1938Other title: Sanshirō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 Sa66 (1).

13. Thơ ca Nhật Bản

by Nhật, Chiêu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.61 TH460C (1).

14. Mộng An nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 A46 (1).

15. Mộng An Nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản ,

by An Nhiên [Dịch.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918 H (1).

16. Sau cơn động đất Murakami Haruki / ,

by Murakami, Haruki.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).

17. Chuyên luận Nhật Bản học / Dương Ngọc Dũng

by Dương, Ngọc Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 CH527L (1).

18. Ngày đẹp trời để xem Kangaroo Murakami Haruki / ,

by Murakami, Haruki.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).

19. 天使で大地はいっぱいだ 後藤竜二著 ; 市川禎男画 / ,

by 後藤, 竜二, 1943-2010 | 市川禎男 [画].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1995Other title: Tenshi de daichi wa ippaida.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Te37 (1).

20. Công ty Nhật Bản / Rodney Clark

by Clark, Rodney.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 C455T (1).

Powered by Koha