|
1.
|
Cẩm nang nhiếp ảnh cho mọi người / Đức Tài by Đức Tài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 C120N (1).
|
|
2.
|
Con đường tiến của nghệ thuật nhiếp ảnh / Nguyễn Huy Hoàng by Nguyễn, Huy Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 N5764 (1).
|
|
3.
|
In Berlin / David Wagner by Wagner, David. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Nicolai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 I-35 (1).
|
|
4.
|
Nghệ thuật nhiếp ảnh Việt Nam - khám phá và hội nhập / Việt Văn by Việt Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.9597 V6661 (1).
|
|
5.
|
Sổ tay nhiếp ảnh / Nguyễn Văn Thanh by Nguyễn, Văn Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 S400T (1).
|
|
6.
|
Văn hoá nhiếp ảnh - Một góc nhìn / Trần Quốc Dũng by Trần, Quốc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.1 T7721 (1).
|
|
7.
|
Portraits of America / William Albert Allard by Allard, William Albert. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Washington, D.C : National Geographic, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.9973 P853 (1).
|
|
8.
|
Thường thức về nhiếp ảnh / Phạm Thái Tri, Nguyễn Đức Chính by Phạm, Thái Tri. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.2 TH561T (1).
|
|
9.
|
Những tác phẩm nhiếp ảnh đoạt giải thưởng quốc tế / Nguyễn Thái Phiên chủ biên by Nguyễn, Thái Phiên [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhiếp ảnh TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779 N5769 (1).
|
|
10.
|
Nhiếp ảnh khám phá và sáng tạo : một số vấn đề lý luận nhiếp ảnh / Nguyễn Huy Hoàng by Nguyễn, Huy Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: T.P. Hồ Chí Minh : Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.959 N5764 (1).
|
|
11.
|
Chụp phim màu / Minh Thanh by Minh Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông tin, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 771 CH521P (1).
|
|
12.
|
The dangsan tree : hoto journal of a vanishing Korean culture / Oh Sang-jo ; translated by Kyung-hee Lee by Oh, Sang Jo | Lee, Kyung-hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Stallion Press, 2008Other title: Cây dangsan : Tạp chí ảnh về một nền văn hóa Hàn Quốc đang biến mất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.34092 D182 (1).
|
|
13.
|
Nghệ thuật nhiếp ảnh màu / Trần Mạnh Thường by Trần, Mạnh Thường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 T7721 (1).
|
|
14.
|
Thời thơ ấu = Childhood / Nguyễn Bá Hân by Nguyễn, Bá Hân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.25 N5764 (1).
|