|
1.
|
Sản xuất chương trình truyền hình Trần Bảo Khánh. by Trần, Bảo Khánh. Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 (1).
|
|
2.
|
Sản xuất Rau an toàn của TPHCM, trường hợp điển cứu: Xã Tân Phú Trung-Huyện Củ Chi by Nguyễn Thị Tuyết. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
3.
|
Nghiên cứu thực trạng chương trình di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ vào KCN và vùng phụ cận tại TPHCM (điểm cứu tại quận 11 và Tân Bình) by Sơn, Thanh Tùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa Đô thị học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 NGH305C (1).
|
|
4.
|
Công tác phân vùng và quy hoạch sản xuất nông nghiệp by PGS.TS. Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Nguyên tác quản lý: Bài học xưa và nay by Viện Nghiên Cứu và Đào Tạo về quản lý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 NG527T (1).
|
|
6.
|
Chuyển giao dịch vụ công cho các cơ sở ngoài nhà nước vấn đề và giải pháp / Lê Chi Mai, Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Châm (Biên soạn), Tài liệu tham khảo by Lê Chi Mai [Biên soạn] | Mai Lan Hương [Biên soạn] | Nguyễn Thị Châm [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2002Availability: No items available :
|
|
7.
|
Công tác phân vùng và quy hoạch sản xuất nông nghiệp by PGS.TS. Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp, 1977Availability: No items available :
|
|
8.
|
Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Minh Nghĩa ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Trần, Minh Nghĩa | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12 QU600L 2008 (1).
|
|
9.
|
Việc giải quyết vấn đề ruộng đất trong quá trình đi lên sản xuất lớn ở đồng bằng sông Cửu Long 1975-1993 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Nguyễn Thành Nam. by Nguyễn Thành Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333. 5978 (1).
|
|
10.
|
Planning for Production of TV Program / Tony Paice. by Paice, Tony. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 P712 (1).
|
|
11.
|
An Giang văn hóa một vùng đất / Nguyễn Hữu Hiệp by Nguyễn, Hữu Hiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5971 105G (1).
|
|
12.
|
Managzing the dynamics of new technology: Issues in manufacturing management by Hamid Noori. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 M266 (1).
|
|
13.
|
Cơ chế của các công cụ cày đất, các điều kiện sinh thái học và các đặc trưng của tộc người / IU.F.Novikop, Đỗ Trọng Quang dịch by IU.F, Novikop. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C406C (1).
|
|
14.
|
Nhà máy gia công toàn cầu : vén màn bí mật những chiến thuật sản xuất "Made in China" / Paul Midler ; Lê Thanh Lộc dịch by Midler, Paul | Lê, Thanh Lộc [dịch]. Series: Tủ sách "Toàn cầu hoá"Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.40951 NH100M (1).
|
|
15.
|
Nhân tố con người trong lực lượng sản xuất ở đồng bằng sông Cửu Long thời đổi mới : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Phan Thành Yến ; Vũ Tình hướng dẫn by Phan, Thành Yến | Vũ, Tình, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 NH121T 2001 (1).
|
|
16.
|
Những hình thức có trước sản xuất tư bản chủ nghĩa / Các Mác by Các, Mác. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sự Thật, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4 NH556H (1).
|
|
17.
|
Nhân tố người lao động trong sự phát triển lực lượng sản xuất của nền kinh tế tri thức : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Lưu Thị Ngàn ; Đào Duy Thanh hướng dẫn by Lưu, Thị Ngàn | Đào, Duy Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 NH121T 2003 (1).
|
|
18.
|
Nguyên tắc quản lý : bài học xưa và nay / Anh Cường, Hương Trang, Lệ Huyền, Bích Hằng (Biên soạn) by Anh Cường [Biên soạn] | Bích Hằng [Biên soạn] | Hương Trang [Biên soạn] | Lệ Huyền [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2006Availability: No items available :
|
|
19.
|
Basiswissen Allgemeine Betriebswirtschaftslehre : Quick Guide für (Quer- ) Einsteiger, Jobwechsler, Selbstständige, Auszubildende und Studierende / Gerd-Inno Spindler by Spindler, Gerd-Inno. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Wiesbaden : Springer Fachmedien Wiesbaden, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 B314 (1).
|
|
20.
|
Các hệ thống sản xuất nông nghiệp ở đồng bẵng sông Cửu Long / Đặng Kim Sơn by Đặng, Kim Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1986Availability: No items available :
|