Refine your search

Your search returned 44 results. Subscribe to this search

| |
1. Sổ tay trồng dâu nuôi tằm

by Phạm Văn Phan | Lê Thị Kim.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. Sổ tay trồng dâu nuôi tằm

by Phạm Văn Phan | Lê Thị Kim Vũ Cao Thuyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3. Sổ tay trồng dâu nuôi tằm

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 19??Availability: No items available :

4. Cẩm nang nhiếp ảnh cho mọi người / Đức Tài

by Đức Tài.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 C120N (1).

5. Sổ tay trồng dâu nuôi tằm

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp Availability: No items available :

6. Sổ tay địa danh Việt Nam

by Đinh, Xuân Vịnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).

7. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ

by Nguyễn Quang Hà | Trần Hoàng Mai khắc ứng Phạm Hồng Việt Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. Sổ tay Công tác bình đẳng giới và vì sự tiến bộ của phụ nữ

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

9. Văn hóa du lịch

by Nguyễn, Phạm Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.202 V115H (1).

10. Sổ tay động từ phức tiếng Nhật Trần Thị Chung Toàn

by Trần, Thị Chung Toàn.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

11. Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản

by Hoàng, Phê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S450T (1).

12. Sổ tay Kiến thức đối ngoại / Bộ Ngoại giao

by Bộ Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 S450T (1).

13. Sổ tay nhiếp ảnh / Nguyễn Văn Thanh

by Nguyễn, Văn Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 S400T (1).

14. Sổ tay cho người du lịch

by Phạm, Côn Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).

15. Cẩm nang luật kinh tế: nội dung cơ bản, tình huống, câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Việt Khoa

by Nguyễn, Việt Khoa.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.59707 C120N (1).

16. Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng Việt / Đoàn Tử Huyến; Lê Thị Yến

by Đoàn, Tử Huyến | Lê, Thị Yến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân; Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Availability: No items available :

17. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 2002Availability: No items available :

18. Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey : tài liệu hướng dẫn sử dụng Dewey Decimal Classification, 22nd edition Khung Phân loại Thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14 / Nguyễn Minh Hiệp chủ biên ... [và những người khác]

by Nguyễn, Minh Hiệp [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hiệp | Lê, Ngọc Ánh | Dương, Thúy Hương.

Edition: Ấn bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Tự nhiên, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 H561D (1).

19. Teach English : a training course for teachers. Trainer's handbook / Adrian Doff

by Doff, Adrian.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press in association with the British Council, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 T253 (1).

20. Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Được

by Nguyễn, Được.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3 S450T (1).

Powered by Koha