|
1.
|
Sổ tay trồng dâu nuôi tằm by Phạm Văn Phan | Lê Thị Kim. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Sổ tay trồng dâu nuôi tằm by Phạm Văn Phan | Lê Thị Kim Vũ Cao Thuyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Sổ tay trồng dâu nuôi tằm Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 19??Availability: No items available :
|
|
4.
|
Cẩm nang nhiếp ảnh cho mọi người / Đức Tài by Đức Tài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 C120N (1).
|
|
5.
|
Sổ tay trồng dâu nuôi tằm Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp Availability: No items available :
|
|
6.
|
Sổ tay địa danh Việt Nam by Đinh, Xuân Vịnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).
|
|
7.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ by Nguyễn Quang Hà | Trần Hoàng Mai khắc ứng Phạm Hồng Việt Nguyễn Đức Vũ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Sổ tay Công tác bình đẳng giới và vì sự tiến bộ của phụ nữ Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
Văn hóa du lịch by Nguyễn, Phạm Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.202 V115H (1).
|
|
10.
|
Sổ tay động từ phức tiếng Nhật Trần Thị Chung Toàn by Trần, Thị Chung Toàn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản by Hoàng, Phê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S450T (1).
|
|
12.
|
Sổ tay Kiến thức đối ngoại / Bộ Ngoại giao by Bộ Ngoại giao. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 S450T (1).
|
|
13.
|
Sổ tay nhiếp ảnh / Nguyễn Văn Thanh by Nguyễn, Văn Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 S400T (1).
|
|
14.
|
Sổ tay cho người du lịch by Phạm, Côn Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).
|
|
15.
|
Cẩm nang luật kinh tế: nội dung cơ bản, tình huống, câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Việt Khoa by Nguyễn, Việt Khoa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.59707 C120N (1).
|
|
16.
|
Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng Việt / Đoàn Tử Huyến; Lê Thị Yến by Đoàn, Tử Huyến | Lê, Thị Yến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân; Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Availability: No items available :
|
|
17.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung bộ Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 2002Availability: No items available :
|
|
18.
|
Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey : tài liệu hướng dẫn sử dụng Dewey Decimal Classification, 22nd edition Khung Phân loại Thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14 / Nguyễn Minh Hiệp chủ biên ... [và những người khác] by Nguyễn, Minh Hiệp [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hiệp | Lê, Ngọc Ánh | Dương, Thúy Hương. Edition: Ấn bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Tự nhiên, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 H561D (1).
|
|
19.
|
Teach English : a training course for teachers. Trainer's handbook / Adrian Doff by Doff, Adrian. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press in association with the British Council, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 T253 (1).
|
|
20.
|
Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Được by Nguyễn, Được. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3 S450T (1).
|