|
1.
|
박테리아는 인간의 적인가? : 최신 진화 생물학이 말해 주는 미생물 이야기. 003. / 존허릭 ; 이재열감수 ; 김성희옮김 by 존, 허릭 | 이, 재열 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2005Other title: Vi khuẩn có phải là kẻ thù của con người không? : câu chuyện về vi sinh vật học tiến hóa mới nhất. | Bagtelianeun ingan-ui jeog-inga? : choesin jinhwa saengmulhag-i malhae juneun misaengmul iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 579.3 B149 (1).
|
|
2.
|
우리는 어떻게 볼까? : 신경 과학이 밝혀 낸 시각의 모든 것. 006. / 실비 쇼크롱 ; 크리스티앙 마랑드즈 ; 박경한감수 ; 김성희옮김 by Shocklong, Sylvie | Marandez, Christian | 박, 경한 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Chúng ta nhìn thấy như thế nào? : tất cả mọi thứ về thị giác như được tiết lộ bởi khoa học thần kinh. | Ulineun eotteohge bolkka? : singyeong gwahag-i balghyeo naen sigag-ui modeun geos..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.843 U39 (1).
|
|
3.
|
Sinh học và văn hóa / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 575.8 S312H (1).
|
|
4.
|
คัมภีร์ชีววิทยา ENTRANCE ม.4-6 / ประสงค์ หลำสะอาด จิตากษมหลำสะอาด by ประสงค์ หลำสะอาด | จิตากษม หลำสะอาด. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แม็ค, 2009Other title: Khamphi chiwawitthaya entrance mo 4-6.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 K452 (1).
|
|
5.
|
Năng lượng sinh học trong đời sống cộng đồng by TT Nghiên cứu và ứng dụng năng lượng sinh học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.01421 N116L (1).
|
|
6.
|
동물이란 무엇인가? : 동물의 정체를 둘러싸고 벌어진 훙미로운 논쟁들. 005. / 조르주 샤푸티에 ; 최재천감수 ; 김희경옮김 by 샤푸티에, 조르주 | 최, 재천 [감수] | 김, 희경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Động vật là gì? : những cuộc tranh luận thú vị về danh tính của các loài động vật. | Dongmul-ilan mueos-inga? : dongmul-ui jeongcheleul dulleossago beol-eojin hungmiloun nonjaengdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 590 D682 (1).
|
|
7.
|
สรุปเข้้มชีววิทยา ม.1-2-3 / ผล.ดร.จิตเกษม ผล.ประสงค์ by ผล.ประสงค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ครีเอทบุ๊คส์, 2009Other title: Sarup khem chiwa witthaya.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S251 (1).
|
|
8.
|
복제는 정말로 비윤리적인가? : 전 세계를 논쟁 속에 몰마넣은 생명 복제 이야기. 001. / 로렝 드고 ; 최재천감수 ; 김성희옮김 by 드고, 로렝 | 최, 재천 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Nhân bản có thực sự phi đạo đức không? : câu chuyện về nhân bản cuộc sống khiến cả thế giới tranh cãi. | Bogjeneun jeongmallo biyunlijeog-inga? : jeon segyeleul nonjaeng sog-e molmaneoh-eun saengmyeong bogje iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.0795 B675 (1).
|
|
9.
|
Gen vị kỷ / Richard Dawkins ; Dương Ngọc Cường, Hồ Tú Cường dịch by Richard Dawkins | Dương, Ngọc Cường [Dịch] | Hồ, Tú Cường [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.5 G203V (1).
|
|
10.
|
Tộc người và dân tộc học : Chương Thứ 5 (Phần I) Nội hôn như "Một nhân tố ổn định" tộc người và quần thể / Phòng Thông tin tư liệu Viện Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|
|
11.
|
Môi trường - Các công trình nghiên cứu : kỷ niệm 30 năm thành lập Hội bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam (1988 - 2018) by Trần, Nguyên Hiền | Ngô, Thuỵ Phương Hiếu | Phùng, Chí Sỹ | Nguyễn, Chu Hồi | Lê, Phạm Thu Hiền | Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trườn Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 M452T (1).
|
|
12.
|
Mối quan hệ giữa Y - Sinh học hiện đại và hệ thống giá trị văn hóa : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Văn Việt ; Phạm Đình Nghiệm ; Phạm Thành Hổ hướng dẫn by Nguyễn, Văn Việt | Phạm, Đình Nghiệm, TS [hướng dẫn] | Phạm, Thành Hổ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 M452Q 2005 (1).
|
|
13.
|
Con người có thể thu năng lượng trực tiếp từ bên ngoài by Nguyễn, Đình Phư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577 C430N (1).
|
|
14.
|
วิสัยทัศน์ 2020 / Stan Davis, Bill Davidson by Stan Davis | Davidson, Bill. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: UK : Robert Frederick, 2002Other title: Vision 2020.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 V831 (1).
|
|
15.
|
Sachwörterbuch der Literatur / Gero von Wilpert by von Wilpert, Gero. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Alfred Kröner, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 S121 (1).
|
|
16.
|
Das Versprechen der Schönheit / Winfried Menninghaus by Menninghaus, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111.85 V564 (1).
|
|
17.
|
Sachwörterbuch der Literatur / Gero von Wilpert by von Wilpert, Gero. Edition: 8Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Alfred Kröner, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 S121 (1).
|
|
18.
|
Đa dạng sinh học & Bảo tồn thiên nhiên / Nguyển Thi ngọc Ẩn by Nguyễn, Thị Ngọc Ẩn, Tiến sĩ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.72 (1).
|
|
19.
|
Môi trường Trung Quốc = 中国环境 / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Lưu, Quân Hội | Vương, Giai. Trương, Gia Quyền, TS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国环境 = Zhong guo huan jing.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
20.
|
Sinh học môi trường : Tái bản lần 1 / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn by Nguyễn Thị Ngọc Ẩn, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577 S312H (2).
|