Refine your search

Your search returned 114 results. Subscribe to this search

| |
1. Tự học 1200 chữ Hán thông dụng : cách viết chữ thuận nét bút, giọng đọc phổ thông Trung Hoa bằng mẫu tự La tinh, phụ lục 3 bảng tra chữ / Lạc Thiện

by Lạc Thiện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Other title: 自學 1200 通用漢字.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 CH550H (2).

2. もっと知りたい華僑 戴國煇編

by 戴, 国煇, 1931-2001.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1991Other title: Motto shiritai kakyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.522 Mo95 (1).

3. 國語語彙論 / 沈 在箕 著

by 沈, 在箕 著.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Publication details: 서울 : 집문당, 2000Other title: Từ vựng tiếng Quan Thoại | Guóyǔ yǔhuì lùn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G977 (1).

4. 國語 語彙史의 原理 / 金大植 著

by 金, 大植 [著].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 1998Other title: Nguyên tắc lịch sử từ vựng tiếng Quan thoại | Guóyǔ yǔhuì shǐ yuánlǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G977 (1).

5. Giáo trình Hán Văn / Chu Thiên

by Chu, Thiên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :

6. 한국어 어휘교육 연구 / 조현용

by 조, 현용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2000Other title: Nghiên cứu giáo dục từ vựng tiếng Hàn | Hangug-eo eohwigyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

7. Tam Thiên Tự / Đoàn Trung Còn

by Đoàn, Trung Còn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Sài Gòn : Trí Đức , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T104T (1).

8. Giáo trình nói tiếng Hoa cấp tốc : nhập môn. Q.T / Mã Tiễn Phi chủ biên

by Mã, Tiễn Phi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 (1).

9. Tài liệu luyện thi tiếng Hoa chứng chỉ B

by Nguyễn, Thiện Chí.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Long An : Nxb. Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 T103L (1).

10. Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương

by Khổng, Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :

11. Từ điển Việt - Hoa giản yếu / Lê Đình Khẩn

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Other title: Yuè huá cí diăn.Availability: No items available :

12. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

13. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.H

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

14. Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.2

by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).

15. Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích

by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).

16. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.T

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

17. Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích T.2

by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).

18. Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.1

by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).

19. Luyện nghe và nói tiếng hoa trung cấp 中级汉语听和说教程 Lê Đình Khẩn T.2

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2004Other title: 中级汉语听和说教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).

20. Tân giáo trình Hán ngữ 新汉语教程 Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch T.2

by Trương Văn Giới [biên dịch] | Lê Khắc Kiều Lục [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2001Other title: 新汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 T121G (3).

Powered by Koha