Refine your search

Your search returned 642 results. Subscribe to this search

| |
1. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. Đối chiếu trật tự từ Nga - Việt ( Loại câu : Vị ngữ nội động từ trước chủ ngữ danh từ )

by Trần, Khuyến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3. Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt

by Nguyễn, Thị Như Ngọc.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4. Tính đếm được và không đếm được của danh từ trong tiếng Việt và trong tiếng Anh

by Nguyễn, Việt Thu.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

5. Từ điển Anh - Việt English - Vietnamese dictionary Hồ Hải Thụy

by Hồ, Hải Thụy.

Series: Sách Bỏ túi thường dùng của mọi ngườiMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

6. すぐにつかえる日本語-ベトナム語辞典 : ポケット判 小此木國満編著

by 小此木, 国満, 1955-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際語学社 2002Other title: Sugu ni tsukaeru nihongo - Betonamu-go jiten: Poketto-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.203 S947 (1).

7. Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng

by Nguyễn, Dũng.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

8. Tự điển Việt - Nhật 越-日辞典 Minh Phương, Thành Danh

by Minh Phương | Thành Danh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách Khoa 2005Other title: 越-日辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92203 T550Đ (1).

9. Tự điển Nhật - Việt 日越辞典

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau Nxb. Cà Mau 1994Other title: 日越辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

10. Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên.

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên.] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

11. 越汉翻译教程 = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán / 谭志词, 祁广谋 编著.

by 谭, 志词, 祁, 广谋 [编著., 编著.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 广州 世界图书出版广东有限公司 2017Other title: Yue han fan yi jiao cheng / Tan Zhi Ci, Qi Guang Mou bian = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

12. Kanji tự điển Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách khoa 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

13. Từ điển Nhật - Việt

by Trần, Việt Thanh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 日越辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550D (1).

14. Từ đển Anh-Việt Nguyễn Sanh Phúc & Nhóm cộng tác

by Nguyễn, Sanh Phúc.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

15. Từ Điển Văn Học Quốc Âm Nguyễn Thạch Giang

by Nguyễn, Thạch Giang.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
Lists:

16. 聴いて話すためのベトナム語基本単語2000 冨田健次著 /

by 冨田健次.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 語研, 1994Other title: Kiite hanasu tame no Betonamu-go kihon tango 2000.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829 Ki76 (1).

17. ベトナム語の基礎知識 冨田健次著 /

by 冨田健次.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 大学書林, 1988Other title: Betonamu-go no kiso chishiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829.37 V68 (1).

18. 今すぐ話せるベトナム語 : 秋葉亜子著 聞いて話して覚える /

by 秋葉亜子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : ナガセ, 2000Other title: Ima sugu hanaseru Betonamu-go : Kii te hanashite oboeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829.377 I46 (1).

19. Tiếng Việt Cơ Sở Yonosuke Takeuchi, Masumi Higuma

by Yonosuke, Takeuchi | Masumi, Higuma.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: Daigakusyorin Tokyo 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829 Ti2 (1).

20. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: No items available :

Powered by Koha