Refine your search

Your search returned 325 results. Subscribe to this search

| |
1. Những vấn đề khoa học xã hội và Nhân văn: chuyên đề Triết học

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 101 NH556V (1).

2. Đường vào triết học / Dương Ngọc Dũng

by Dương, Ngọc Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 101 Đ561V (1).

3. 최초의 철학자들 / 야마모토 미쓰오지음 ; 지영환옮김

by 야마모토, 미쓰오 [지음] | 지, 영환 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Những nhà triết học đầu tiên | Choechoui cheolhagjadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109.2 C545 (1).

4. Ausgewählte Schriften II / Karl Marx, Friedrich Engels

by Marx, Karl | Friedrich Engels.

Edition: 26Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz Verlag, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).

5. Ausgewählte Schriften II / Karl Marx, Friedrich Engels

by Marx, Karl | Friedrich Engels.

Edition: 24Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz Verlag, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).

6. Triết học Mỹ / Bùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng

by Bùi, Đăng Duy | Nguyễn, Tiến Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 TR308H (1).

7. Triết học trung cổ Tây Âu / Doãn Chính, Đinh Ngọc Thạch

by Doãn, Chính, PGS.TS | Đinh, Ngọc Thạch.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 TR308H (1).

8. Triết lý Hy Lạp thời bi kịch / Nietzsche ; Trần Xuân Kiêm dịch

by Nietzsche | Trần, Xuân Kiêm dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tân An, 1975Other title: Die Philosophie im Tragischen Zeilalter der Griechen.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182 TR308L (1).

9. Ausgewählte Werke / K. Marx

by Marx, K | Friedrich Engels.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Moskau : Verlag Progess, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).

10. Dialektik der Aufklärung : Philosophische Fragmente / Max Horkheimer

by Horkheimer, Max | Adorno, Theodor W.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 D536 (1).

11. (세상에서 가장 쉬운) 철학책 / 우에무라미츠오 지음 ; 고선윤옮김

by 우에무라, 미츠오 | 우에무라,미츠오 [지음] | 고, 선윤 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2009Other title: Sách triết học(dễ hiểu nhất thế giới) | (Sesang-eseo gajang swiun) Cheolhagchaeg.Availability: No items available :

12. Ausgewählte Schriften I / Karl Marx, Friedrich Engels

by Marx, Karl | Friedrich Engels.

Edition: 24Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz Verlag, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).

13. Philosophisches Wörterbuch. Bd.1 / George Klaus, Manfred Buhr

by Klaus, Georg | Buhr, Manfred.

Edition: 11Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Bibliographisches Institut, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 103 P568 (1).

14. Friedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân / Trần Thanh Hà

by Trần, Thanh Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 F911 (1).

15. Philosophisches Lesebuch : 2,. N. Kopernikus / Nikolaus Kopernikus

by Kopernikus, Nikolaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 P568 (1).

16. Triết học chính trị của John Stuart Mill - giá trị và bài học lịch sử : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Ngô Thị Như ; Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn

by Ngô, Thị Như | Nguyễn, Trọng Chuẩn, GS.TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 TR308H 2013 (1).

17. Ausgewählte Schriften I / Karl Marx, Friedrich Engels

by Marx, Karl | Friedrich Engels.

Edition: 26Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz Verlag, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 A932 (1).

18. Philosophisches Wörterbuch. Bd.2 / George Klaus, Manfred Buhr

by Klaus, Georg | Buhr, Manfred.

Edition: 11Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Bibliographisches Institut, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 103 P568 (1).

19. 岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 10 現代芸術の思想

by 岩波講座現.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957.6Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309 G34 (1).

20. 岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 1 現代の思想的状況

by 岩波講座現.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1956Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309 I95(1) (1).

Powered by Koha