|
1.
|
Tiếng Korea cho người mới học : với băng ghi âm / B.J. Jones; Nguyễn văn Thuỷ dịch by Jones, B.J | Nguyễn Văn Thuỷ [Dịch]. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1995Other title: Let's learn Korean: with cassette tape.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T306K (1).
|
|
2.
|
북한의 문화재와 문화유적. 1 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
3.
|
The Perry Report, the Missle Quagmire and the North Korean Question by Moon, Chung-in | Okonogi, Masao, 1945- | Reiss, Mitchell. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Đại học Yonsei, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5193 P462 (1).
|
|
4.
|
북한 영화 / 유영호지음 by 유, 영호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2009Other title: Điện ảnh Bắc Triều Tiên | bughan yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B931 (1).
|
|
5.
|
왕의 밥상 : 밥상으로 보는 조선왕조사 / 함규진 지음 by 함, 규진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 북이십일 21세기북스, 2010Other title: Wangui bapsang : Bapsangeuro boneun joseonwangjosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).
|
|
6.
|
북한의 문화재와 문화유적. 2 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
7.
|
북한의 문화재와 문화유적. 3 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
8.
|
The Unending Korean War / Dong-Choon Kim 지음 by Dong, Choon Kim. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Tolbegae , 2000Other title: Chiến tranh Triều Tiên không hồi kết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U566 (1).
|
|
9.
|
안개 / 우나무노 ; 주민현옮김 by 우나무노 | 주, 민현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sương mù | Angae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A581 (1).
|
|
10.
|
북한의 문화재와 문화유적. 4 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
11.
|
조선을 만든 위험한 말들 / 권경률지음 by 권, 경률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 앨피 , 2015Other title: Joseoneul mandeun wiheomhan maldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J83 (1).
|
|
12.
|
Korean Court Dance : As seen in History Documents / Lee Heung-gu by Lee, Heung-gu. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2010Other title: Vũ điệu Cung đình Hàn Quốc : Đã thấy trong tài liệu lịch sử .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.319519 K843 (1).
|
|
13.
|
현대 북한 이해 / 김기호 by 김, 기호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 탑북스, 2016Other title: hyeondae bughan ihae.Availability: No items available :
|
|
14.
|
Vấn đề Triều tiên trong quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối thế kỷ 19 : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thạch Lam ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Bùi, Thạch Lam | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
15.
|
Chính sách của Mỹ đối với Cộng hòa DCND Triều Tiên những năm đầu thế kỷ 21 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Xuân Sáng ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Sáng | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7305193 CH312S (1).
|
|
16.
|
Người Việt Nam ở Triều Tiên và mối giao lưu văn hóa Việt-Triều trong lịch sử by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 NG558V (1).
|
|
17.
|
Vai trò của các nước lớn trong việc giải quyết khủng hoảng hạt nhân trên bán đảo Triều Tiên : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đào Hoàng Đạt ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Đào, Hoàng Đạt | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1747 V103T (1).
|
|
18.
|
Từ điển Hàn - Việt / Phạm Duy Trọng by Phạm, Duy Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới , 1995Other title: Korean - Vietnamese dictionary for foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
19.
|
북한 문화의 이해.Sn1 / 임채욱저 by 임, 채욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 인천 : 자료뮌, 2004Other title: Tìm hiểu văn hóa Bắc Triều Tiên | Bughan munhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095193 B931 (1).
|
|
20.
|
Sứ đoàn Triều Tiên (Chosen Tsushinshi) ở Nhật Bản và Vai trò của nó trong giao lưu văn hóa Triều Tiên- Nhật Bản thế kỷ XVII- thế kỷ XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 305151028 . Nguyễn Như Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Nguyễn, Như Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|