Refine your search

Your search returned 32 results. Subscribe to this search

| |
1. Tiếng Korea cho người mới học : với băng ghi âm / B.J. Jones; Nguyễn văn Thuỷ dịch

by Jones, B.J | Nguyễn Văn Thuỷ [Dịch].

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1995Other title: Let's learn Korean: with cassette tape.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T306K (1).

2. 북한의 문화재와 문화유적. 1 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

3. The Perry Report, the Missle Quagmire and the North Korean Question

by Moon, Chung-in | Okonogi, Masao, 1945- | Reiss, Mitchell.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Seoul : Đại học Yonsei, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5193 P462 (1).

4. 북한 영화 / 유영호지음

by 유, 영호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2009Other title: Điện ảnh Bắc Triều Tiên | bughan yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B931 (1).

5. 왕의 밥상 : 밥상으로 보는 조선왕조사 / 함규진 지음

by 함, 규진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 북이십일 21세기북스, 2010Other title: Wangui bapsang : Bapsangeuro boneun joseonwangjosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).

6. 북한의 문화재와 문화유적. 2 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

7. 북한의 문화재와 문화유적. 3 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

8. The Unending Korean War / Dong-Choon Kim 지음

by Dong, Choon Kim.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Korea : Tolbegae , 2000Other title: Chiến tranh Triều Tiên không hồi kết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U566 (1).

9. 안개 / 우나무노 ; 주민현옮김

by 우나무노 | 주, 민현 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sương mù | Angae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A581 (1).

10. 북한의 문화재와 문화유적. 4 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

11. 조선을 만든 위험한 말들 / 권경률지음

by 권, 경률.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 앨피 , 2015Other title: Joseoneul mandeun wiheomhan maldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J83 (1).

12. Korean Court Dance : As seen in History Documents / Lee Heung-gu

by Lee, Heung-gu.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2010Other title: Vũ điệu Cung đình Hàn Quốc : Đã thấy trong tài liệu lịch sử .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.319519 K843 (1).

13. 현대 북한 이해 / 김기호

by 김, 기호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 탑북스, 2016Other title: hyeondae bughan ihae.Availability: No items available :

14. Vấn đề Triều tiên trong quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối thế kỷ 19 : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thạch Lam ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Bùi, Thạch Lam | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

15. Chính sách của Mỹ đối với Cộng hòa DCND Triều Tiên những năm đầu thế kỷ 21 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Xuân Sáng ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Xuân Sáng | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7305193 CH312S (1).

16. Người Việt Nam ở Triều Tiên và mối giao lưu văn hóa Việt-Triều trong lịch sử

by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 NG558V (1).

17. Vai trò của các nước lớn trong việc giải quyết khủng hoảng hạt nhân trên bán đảo Triều Tiên : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đào Hoàng Đạt ; Võ Kim Cương hướng dẫn

by Đào, Hoàng Đạt | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1747 V103T (1).

18. Từ điển Hàn - Việt / Phạm Duy Trọng

by Phạm, Duy Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới , 1995Other title: Korean - Vietnamese dictionary for foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).

19. 북한 문화의 이해.Sn1 / 임채욱저

by 임, 채욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 인천 : 자료뮌, 2004Other title: Tìm hiểu văn hóa Bắc Triều Tiên | Bughan munhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095193 B931 (1).

20. Sứ đoàn Triều Tiên (Chosen Tsushinshi) ở Nhật Bản và Vai trò của nó trong giao lưu văn hóa Triều Tiên- Nhật Bản thế kỷ XVII- thế kỷ XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 305151028 . Nguyễn Như Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Nguyễn, Như Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha