|
1.
|
Hãy cứ tựa vào vai em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92230108 H112C (1).
|
|
2.
|
Nỗi buồn chiến tranh / Bảo Ninh by Bảo Ninh. Edition: In lần thứ 13Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922334 N452B (1).
|
|
3.
|
Ở quán cà phê của tuổi trẻ lạc lối / Patrick Modiano ; Trần Bạch Lan dịch by Modiano, Patrick | Trần, Bạch Lan [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.92 Ơ460Q (1).
|
|
4.
|
Mắt bão / Phan Hồn Nhiên by Phan, Hồn Nhiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 M118B (1).
|
|
5.
|
Một lít nước mắt / Kito Aya ; Trần Trọng Đức dịch by Kito Aya | Trần, Trọng Đức [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 M458L (1).
|
|
6.
|
현대문학 / 양숙진 by 양, 숙진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2006Other title: Văn học hiện đại | Hyeondaemunhag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H995 (1).
|
|
7.
|
Đến khi hoa mẫu đơn nở, 모란이 피기까지는 / Kim Young Rang ; Lê Đăng Hoan dịch by Kim, Young Rang | Lê Đăng Hoan [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 Đ254K (1).
|
|
8.
|
Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: No items available :
|
|
9.
|
Đại gia Gatsby / F. Scott Fitzgerald; Trịnh Lữ dịch by Fitzgerald, F. Scott | Trịnh Lữ [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2014Other title: The great Gatsby.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 Đ103G (1).
|
|
10.
|
Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi tuyển thơ / Lưu Quang Vũ; Nguyễn Minh Phước biên tập by Lưu, Quang Vũ | Nguyễn, Minh Phước [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 L566Q (1).
|
|
11.
|
Người hát rong : thơ / Nguyễn Văn Giai by Nguyễn, Văn Giai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG558H (1).
|
|
12.
|
Trường Nguyễn Hoàng chân dung và kỷ niệm Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.597 TR561NG (1).
|
|
13.
|
Đại gia Gatsby / F. Scott Fitzgerald ; Trịnh Lữ dịch by Fitzgerald, F. Scott | Trịnh Lữ [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 Đ103G (1).
|
|
14.
|
Nhật ký Mã Yến / Mã Yến ; Ngọc Quỳnh dịch ; Trác Phong hiệu đính by Mã Yến | Ngọc Quỳnh [Dịch] | Trác Phong [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 N124K (1).
|
|
15.
|
Cuộc đời nhà giáo / Trương Hữu Thảo by Trương, Hữu Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 C514Đ (1).
|
|
16.
|
Miss Sài Gòn / Lee Dong Soon; Bae Yang Soo dịch by Lee, Dong Soon | Bae Yang Soo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: No items available :
|
|
17.
|
Mong Sil / Kwon Jeong Saeng, Ahn Kyong Hwan dịch by Kwon, Jeong Saeng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Other title: 몽실언니.Availability: No items available :
|
|
18.
|
Trước phong trào Manse / Yom Sang Seop viết ; Lê Đăng Hoan dịch by Yom, Sang Seop [지음] | Lê, Đăng Hoan [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: 만 세 전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).
|
|
19.
|
Über Literatur / Helmut Heißenbüttel by Heißenbüttel, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. G. Cotta'sche Buchhandlung Nachfolger GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 B482 (1).
|
|
20.
|
Gió biển / Vũ Hoàng Lâm by Vũ, Hoàng Lâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Hải Phòng, 2007Availability: No items available :
|