Refine your search

Your search returned 69 results. Subscribe to this search

| |
1. Hãy cứ tựa vào vai em

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92230108 H112C (1).

2. Nỗi buồn chiến tranh / Bảo Ninh

by Bảo Ninh.

Edition: In lần thứ 13Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922334 N452B (1).

3. Ở quán cà phê của tuổi trẻ lạc lối / Patrick Modiano ; Trần Bạch Lan dịch

by Modiano, Patrick | Trần, Bạch Lan [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.92 Ơ460Q (1).

4. Mắt bão / Phan Hồn Nhiên

by Phan, Hồn Nhiên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 M118B (1).

5. Một lít nước mắt / Kito Aya ; Trần Trọng Đức dịch

by Kito Aya | Trần, Trọng Đức [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 M458L (1).

6. 현대문학 / 양숙진

by 양, 숙진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2006Other title: Văn học hiện đại | Hyeondaemunhag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H995 (1).

7. Đến khi hoa mẫu đơn nở, 모란이 피기까지는 / Kim Young Rang ; Lê Đăng Hoan dịch

by Kim, Young Rang | Lê Đăng Hoan [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 Đ254K (1).

8. Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: No items available :

9. Đại gia Gatsby / F. Scott Fitzgerald; Trịnh Lữ dịch

by Fitzgerald, F. Scott | Trịnh Lữ [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2014Other title: The great Gatsby.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 Đ103G (1).

10. Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi tuyển thơ / Lưu Quang Vũ; Nguyễn Minh Phước biên tập

by Lưu, Quang Vũ | Nguyễn, Minh Phước [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 L566Q (1).

11. Người hát rong : thơ / Nguyễn Văn Giai

by Nguyễn, Văn Giai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG558H (1).

12. Trường Nguyễn Hoàng chân dung và kỷ niệm

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.597 TR561NG (1).

13. Đại gia Gatsby / F. Scott Fitzgerald ; Trịnh Lữ dịch

by Fitzgerald, F. Scott | Trịnh Lữ [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 Đ103G (1).

14. Nhật ký Mã Yến / Mã Yến ; Ngọc Quỳnh dịch ; Trác Phong hiệu đính

by Mã Yến | Ngọc Quỳnh [Dịch] | Trác Phong [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 N124K (1).

15. Cuộc đời nhà giáo / Trương Hữu Thảo

by Trương, Hữu Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 C514Đ (1).

16. Miss Sài Gòn / Lee Dong Soon; Bae Yang Soo dịch

by Lee, Dong Soon | Bae Yang Soo [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: No items available :

17. Mong Sil / Kwon Jeong Saeng, Ahn Kyong Hwan dịch

by Kwon, Jeong Saeng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Other title: 몽실언니.Availability: No items available :

18. Trước phong trào Manse / Yom Sang Seop viết ; Lê Đăng Hoan dịch

by Yom, Sang Seop [지음] | Lê, Đăng Hoan [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Original language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: 만 세 전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).

19. Über Literatur / Helmut Heißenbüttel

by Heißenbüttel, Helmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. G. Cotta'sche Buchhandlung Nachfolger GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 B482 (1).

20. Gió biển / Vũ Hoàng Lâm

by Vũ, Hoàng Lâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Hải Phòng, 2007Availability: No items available :

Powered by Koha