000 | 01079nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1018 _d1018 |
||
008 | 190708b ||||| |||| 00| 0 chi d | ||
020 | _a8936049885532 | ||
041 | 0 | _achi | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.1864 _bGI-108T |
100 | 1 |
_aDương, Ký Châu _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Hán ngữ _b汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên _cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch _nT.3 _pQ.H |
246 | 3 | 1 | _a汉语教程 |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2013 |
||
300 |
_a191 tr. _c27 cm |
||
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _vGiáo trình |
|
650 | 4 | _aNgôn ngữ Trung Quốc | |
700 | 1 |
_aTrần, Thị Thanh Liêm _echủ biên dịch |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Trà _edịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thúy Ngà _edịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Thanh Thủy _edịch |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Thị Thanh Nga _edịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Hàm _edịch |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |