000 | 00901nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1043 _d1043 |
||
008 | 190710b ||||| |||| 00| 0 chi d | ||
020 | _a9786046232599 | ||
041 | 1 |
_achi _hvie |
|
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.180711 _bGI-108T |
100 | 1 |
_aLý, Hiểu Kỳ, _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Hán Ngữ Boya _bSơ cấp. _cLý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi, Nguyễn Thu Hà biên dịch. _nTập 1 |
246 | 3 | 1 |
_a博雅汉语 _b初级起步 _n篇 1 |
250 | _aPhiên bản thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2015 |
||
300 |
_a176 tr. _c27 cm. _e1CD-ROM |
||
650 | 4 |
_aTiếng Hán _vHọc tập và giảng dạy. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xCụm từ _xKì thi _vSách hướng dẫn. |
|
700 | 1 | _aNhậm, Tuyết Mai. | |
700 | 1 | _aDư, Xương Nghi. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thu Hà, _ebiên dịch |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |