000 00651nam a22002057a 4500
999 _c1048
_d1048
008 190711b ||||| |||| 00| 0 chi d
020 _a7301041535
041 0 _achi
082 0 4 _223
_a495.1864
_bH860
100 1 _a刘兼功
245 1 0 _a话说今日中国
_c刘兼功
246 3 1 _aHua shuo jin ri zhongguo
260 _a北京
_b北京大学
_c1999
300 _a288 页
_c26 cm
650 4 _a汉语
_v教材
_x口语
_x对外汉语教学
650 4 _aTiếng Trung Quốc
_vGiáo trình
_xKhẩu ngữ
_xDành cho người nước ngoài
650 4 _a风俗习惯
_z中国
650 4 _aPhong tục tập quán
_zTrung Quốc
942 _2ddc
_cBOOK