000 00615nam a22001937a 4500
999 _c1049
_d1049
008 190711b ||||| |||| 00| 0 chi d
020 _a756191069X
041 0 _achi
082 0 4 _223
_a495.15
_bH233
100 1 _a孙德金
_e
245 1 0 _a汉语语法教程
_c孙德金 著
246 3 1 _aHanyu yufa jiaocheng
260 _a北京
_b北京语言大学
_c2003
300 _a298 页
_c26 cm
490 _a对外汉语本科系列教材
650 4 _a汉语
_v教材
_x语法
_x对外汉语教学
650 4 _aTiếng Trung Quốc
_vGiáo trình
_xNgữ pháp
_xDành cho người nước ngoài
942 _2ddc
_cBOOK