000 | 00635nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1061 _d1061 |
||
008 | 190712b ||||| |||| 00| 0 chi d | ||
041 | 0 | _achi | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.1834 _bĐ254V |
100 | 1 | _aLâm, Quốc Lập | |
245 | 1 | 0 |
_aĐến với Bắc Kinh _bGiáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 _cLâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích _nT.2 |
246 | 3 | 1 | _a北京行 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1997 |
||
300 |
_a281 tr. _c21 cm |
||
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _vGiáo trình |
|
650 | 4 | _aNgôn ngữ Trung Quốc | |
700 |
_aLương, Duy Thứ _e dịch và chú thích |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |