000 | 00741nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1067 _d1067 |
||
008 | 190712b ||||| |||| 00| 0 chi d | ||
020 | _a7561911262 | ||
041 | 0 | _achi | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.15 _bD873 |
245 | 0 | 0 |
_a对外汉语教学实用语法练习参考答案及要解 _c卢福波, 韩志刚 编者 |
246 | 3 | 1 | _aDui wai han yu jiao xue shiyong yufa lianxi cankao daan ji yao jie |
260 |
_a北京 _b北京语言大学 _c2002 |
||
300 |
_a281 页 _c21 cm |
||
650 | 4 |
_a汉语 _v教学参考资料 _x语法 _x对外汉语教学 |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ pháp _xDành cho người nước ngoài _zTư liệu tham khảo giảng dạy |
|
700 |
_a卢福波 _e编者 |
||
700 |
_a韩志刚 _e编者 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |