000 00849nam a22002655 4500
999 _c10727
_d10727
008 190917b1986 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4562018011
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a959.7
_bB564
084 _a223.1
_bV68
_2NDC
100 1 _aTruong, Nhu Tang
245 1 0 _aベトコン・メモワール : 解放された祖国を追われて
_cチュオン・ニュ・タン著 ; 吉本晋一郎訳
246 3 1 _aBetokon memowāru
_bKaihō sa reta sokoku o owa rete
260 _a東京
_b原書房
_c1986
300 _a350 p.
_c20 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aベトナム戦争
650 4 _aVietnam War
650 4 _aChiến tranh Việt Nam
651 4 _aベトナム
_x政治
651 4 _aVietnam
_xPolitics
651 4 _aViệt Nam
_xChính trị
700 _a吉本, 晋一郎
_d1927-
942 _cBOOK
_2NDC