000 | 00813nam a22002410 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10772 _d10772 |
||
008 | 190919b1983 ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
041 | 0 | _ajpn | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a355.009592 _bT263 |
084 |
_a281 _bN77 _2NDC |
||
100 | 1 | _a秦郁彦 | |
245 | 1 | 0 |
_a帝国陸海軍の総師日本のリーダー _c秦郁彦, 豊田穣, 早乙女貢 他 |
246 | 3 | 1 | _aTeikoku rikukaigun no sō-shi Nihon no rīdā |
260 |
_a東京 _b株式徳会社 _bティビーエス・ブリタニカ _c1983 |
||
300 |
_c19 cm. _a tr.; |
||
500 | _aKHO THỦ ĐỨC | ||
650 | 4 |
_aĐại tướng quân đội _zNhật Bản |
|
650 | 4 |
_aĐại tướng hải quân _xNhật Bản |
|
653 | _aQuân đội Nhật Bản | ||
653 | _aHải quân Nhật Bản | ||
700 | 1 | _a豊田穣 | |
700 | 1 | _a早乙女貢 | |
942 |
_cBOOK _2NDC |